CTCP Chứng khoán SSI (HOSE: SSI)
SSI Securities Corporation
Tài chính và bảo hiểm
/ Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
/ Môi giới chứng khoán và hàng hóa
34,700
Mở cửa35,200
Cao nhất35,300
Thấp nhất34,300
KLGD12,220,400
Vốn hóa52,367.11
Dư mua466,500
Dư bán200,300
Cao 52T 39,200
Thấp 52T20,600
KLBQ 52T22,914,480
NN mua737,231
% NN sở hữu44.23
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.03
Beta1.45
EPS1,679
P/E20.97
F P/E12.09
BVPS15,549
P/B2.26
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty Quốc tế SSI | 18,499,873 (USD) | 76.15 |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ SSI (SSIAM) | 75,000 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Công nghệ số SSI | 200,000 (Tr. VND) | 68.54 | |
Quỹ Đầu tư Thành viên SSI (SSI IMF) | 530,500 (Tr. VND) | 76.15 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty Quốc tế SSI | 18,499,873 (USD) | 76.15 |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ SSI (SSIAM) | 75,000 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Công nghệ số SSI | 200,000 (Tr. VND) | 68.54 | |
CTCP Tập đoàn PAN | 2,163,586 (Tr. VND) | -1 | |
Quỹ Đầu tư công nghệ số Viêt Nam | 50,000 (Tr. VND) | -1 | |
Quỹ Đầu tư Thành viên SSI (SSI IMF) | 530,500 (Tr. VND) | 76.15 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty Quốc tế SSI | - | 80 |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ SSI (SSIAM) | 30,000 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Tập đoàn PAN | 2,163,586 (Tr. VND) | 12.73 | |
Quỹ Đầu tư Thành viên SSI (SSI IMF) | 343,000 (Tr. VND) | 80 |