CTCP Sông Đà 11 (HNX: SJE)
Song Da No 11 JSC
21,300
Mở cửa21,700
Cao nhất21,700
Thấp nhất21,300
KLGD409
Vốn hóa514.79
Dư mua34,091
Dư bán50,991
Cao 52T 26,000
Thấp 52T20,300
KLBQ 52T14,608
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.08
EPS4,031
P/E5.21
F P/E3.09
BVPS32,026
P/B0.66
Cổ đông lớn
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Đầu tư ENERGY Việt Nam | 12,805,580 | 52 |
Tổng Công ty Sông Đà - CTCP | 4,095,960 | 16.95 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Đầu tư ENERGY Việt Nam | 11,206,800 | 51 |
Tổng Công ty Sông Đà - CTCP | 3,723,600 | 16.95 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Sông Đà - CTCP | 3,723,600 | 16.95 |
Trần Văn Ngư | 1,618,804 | 7.37 | |
Lưu Văn Hổ | 1,192,684 | 5.43 |