CTCP Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội (HNX: SHS)
Saigon - Hanoi Securities JSC
Tài chính và bảo hiểm
/ Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
/ Môi giới chứng khoán và hàng hóa
18,200
Mở cửa18,200
Cao nhất18,700
Thấp nhất18,100
KLGD12,955,428
Vốn hóa14,799.45
Dư mua4,752,272
Dư bán10,830,272
Cao 52T 21,200
Thấp 52T10,200
KLBQ 52T23,404,224
NN mua200
% NN sở hữu9.67
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta2.18
EPS1,076
P/E16.92
F P/E7.31
BVPS13,110
P/B1.39
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 46,636,295 | 5.74 | ||
CĐ trong nước | 766,520,453 | 94.26 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 26,502,955 | 8.15 | ||
CĐ trong nước | 298,792,072 | 91.85 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ nước ngoài | 12,228,824 | 5.90 | ||
CĐ trong nước | 195,039,377 | 94.10 |