CTCP Đầu tư Tổng hợp Hà Nội (HNX: SHN)
Ha Noi Investment General Corporation
7,000
Mở cửa7,300
Cao nhất7,300
Thấp nhất6,700
KLGD1,157
Vốn hóa907.25
Dư mua1,843
Dư bán3,343
Cao 52T 8,900
Thấp 52T6,400
KLBQ 52T1,812
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.08
EPS29
P/E232.32
F P/E17.28
BVPS12,255
P/B0.55
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
25/03/2022 | CĐ nước ngoài | 24,059 | 0.02 | ||
CĐ trong nước | 129,583,088 | 99.98 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 18,959 | 0.01 | ||
CĐ trong nước | 129,588,188 | 99.99 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
05/10/2020 | CĐ nước ngoài | 70,654 | 0.05 | ||
CĐ trong nước | 129,536,493 | 99.95 |