CTCP Đầu tư Tổng hợp Hà Nội (HNX: SHN)
Ha Noi Investment General Corporation
7,200
Mở cửa7,200
Cao nhất7,200
Thấp nhất7,200
KLGD310
Vốn hóa933.17
Dư mua890
Dư bán6,090
Cao 52T 8,900
Thấp 52T6,400
KLBQ 52T1,798
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.08
EPS29
P/E249.40
F P/E18.55
BVPS12,255
P/B0.60
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH XNK Hàng Hóa Việt Nam | 2,000 (Tr. VND) | 100 |
CTCP Daso (Hải Phòng) | 640,000 (Tr. VND) | 37.81 | |
CTCP Geleximco Hòa Bình | 130,000 (Tr. VND) | 30 | |
CTCP Mai Trang Linh | 165,000 (Tr. VND) | 41 | |
CTCP Quản lý đường sông số 6 | 13,140 (Tr. VND) | 69.19 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH XNK Hàng Hóa Việt Nam | 2,000 (Tr. VND) | 100 |
CTCP Geleximco Hòa Bình | 50,000 (Tr. VND) | 30 | |
CTCP Mai Trang Linh | 165,000 (Tr. VND) | 41 | |
CTCP Quản lý đường sông số 6 | 13,140 (Tr. VND) | 69.19 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Công ty TNHH XNK Hàng Hóa Việt Nam | 2,000 (Tr. VND) | 100 |
CTCP Geleximco Hòa Bình | 50,000 (Tr. VND) | 30 | |
CTCP Khách sạn Hạ Long Dream | 131,000 (Tr. VND) | 99.98 | |
CTCP Mai Trang Linh | 165,000 (Tr. VND) | 41 | |
CTCP Quản lý đường sông số 6 | 13,140 (Tr. VND) | 69.19 |