CTCP Phát triển Năng lượng Sơn Hà (HNX: SHE)
Son Ha Development Of Renewable Energy Joint Stock Company
8,500
Mở cửa8,500
Cao nhất8,600
Thấp nhất8,400
KLGD28,900
Vốn hóa97.77
Dư mua38,200
Dư bán61,300
Cao 52T 11,900
Thấp 52T8,300
KLBQ 52T8,704
NN mua-
% NN sở hữu1.23
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.55
EPS1,868
P/E4.55
F P/E4.89
BVPS12,344
P/B0.69
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Vĩnh Sơn | CTHĐQT | 1974 | ThS QTKD | 1998 | |
Bà Lương Diệu Cầm | TVHĐQT | 1978 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Đình Quý | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Bà Nông Thị Thanh Vân | TVHĐQT | 1979 | CN Kinh tế | 2018 | ||
Ông Hoàng Mạnh Tân | GĐ/Phó CTHĐQT | 1970 | CN K.Tế Ngoại Thương/Kỹ sư Máy tàu thủy | 909,500 | 2016 | |
Ông Đinh Đức Tuấn | Phó GĐ | 1977 | KS Xây dựng | 14,112 | N/A | |
Bà Nguyễn Bá Thị Hợp | KTT | 1982 | CN Kinh tế | 53,962 | 2010 | |
Bà Nguyễn Thị Gấm | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Lê Thị Thảo | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | 2023 | ||
Ông Trần Văn Thi | Thành viên BKS | - | Cử nhân | 2023 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Vĩnh Sơn | CTHĐQT | 1974 | ThS QTKD | 1998 | |
Bà Lương Diệu Cầm | TVHĐQT | 1978 | N/a | N/A | ||
Bà Nông Thị Thanh Vân | TVHĐQT | 1979 | CN Kinh tế | 2018 | ||
Ông Hoàng Mạnh Tân | GĐ/TVHĐQT | 1970 | N/a | 909,500 | 2016 | |
Ông Trần Anh Tuấn | TVHĐQT/Phó GĐ | 1981 | Tiến sỹ | 117,770 | 2016 | |
Ông Đinh Đức Tuấn | Phó GĐ | 1977 | N/a | 11,760 | N/A | |
Bà Nguyễn Bá Thị Hợp | KTT | 1982 | CN Kế toán | 44,969 | 2010 | |
Ông Nguyễn Mai Chung | Trưởng BKS | 1981 | N/a | N/A | ||
Bà Lê Thị Thắm | Thành viên BKS | 1981 | CN Kinh tế | 2018 | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Thúy | Thành viên BKS | 1981 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Lê Vĩnh Sơn | CTHĐQT | 1974 | ThS QTKD | 1998 | |
Bà Lương Diệu Cầm | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Nông Thị Thanh Vân | TVHĐQT | 1979 | CN Kinh tế | 2018 | ||
Ông Hoàng Mạnh Tân | GĐ/TVHĐQT | 1970 | N/a | 909,500 | 2016 | |
Ông Trần Anh Tuấn | TVHĐQT/Phó GĐ | 1981 | Tiến sỹ | 117,770 | 2016 | |
Ông Đinh Đức Tuấn | Phó GĐ | 1977 | N/a | 11,760 | N/A | |
Bà Nguyễn Bá Thị Hợp | KTT | 1982 | CN Kế toán | 44,969 | 2010 | |
Ông Nguyễn Mai Chung | Trưởng BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Lê Thị Thắm | Thành viên BKS | 1981 | CN Kinh tế | 2018 | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Thúy | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |