CTCP Cảng Sài Gòn (UPCoM: SGP)
Saigon Port Join Stock Company
18,900
Mở cửa18,300
Cao nhất18,900
Thấp nhất18,200
KLGD86,032
Vốn hóa4,087.97
Dư mua66,068
Dư bán30,368
Cao 52T 20,900
Thấp 52T12,300
KLBQ 52T84,721
NN mua-
% NN sở hữu0.56
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.03
Beta1.34
EPS1,478
P/E12.36
F P/E16,609.09
BVPS12,778
P/B1.43
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 17,753,108 | 8.21 | ||
CĐ lớn | 198,541,853 | 91.79 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 17,736,608 | 8.20 | ||
CĐ lớn | 198,541,853 | 91.79 | |||
Cổ phiếu quỹ | 16,500 | 0.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 17,736,608 | 8.20 | ||
CĐ lớn | 198,541,853 | 91.79 | |||
Cổ phiếu quỹ | 16,500 | 0.01 |