Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công Thương (UPCoM: SGB)
Saigon Bank For Industry And Trade
Tài chính và bảo hiểm
/ Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan
/ Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi
13,500
Mở cửa13,600
Cao nhất13,600
Thấp nhất13,100
KLGD1,702
Vốn hóa4,158
Dư mua14,198
Dư bán18,498
Cao 52T 18,700
Thấp 52T11,000
KLBQ 52T31,962
NN mua-
% NN sở hữu14.94
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.04
EPS749
P/E18.19
F P/E13.99
BVPS13,426
P/B1.01
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Vũ Quang Lãm | CTHĐQT | 1969 | N/a | 107,259,576 | 2017 |
Bà Phạm Thị Kim Lệ | TVHĐQT | 1955 | CN Chính trị/ThS Kinh tế | Độc lập | ||
Bà Trần Thị Phương Khanh | TVHĐQT | 1973 | CN TCKT | 93,735,452 | 2019 | |
Ông Trần Thanh Giang | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | CN Luật/ThS QTKD | 1994 | ||
Bà Võ Thị Nguyệt Minh | Phó TGĐ Thường trực | 1962 | CN Kinh tế | 1990 | ||
Ông Trần Quốc Thanh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | CN Luật/ThS Kinh tế | 1998 | ||
Ông Nguyễn Tấn Phát | Phó TGĐ | 1976 | Kỹ sư/CN Khoa học | 2019 | ||
Ông Phạm Hoàng Hồng Thịnh | Phó TGĐ | 1969 | CN Kinh tế | 1992 | ||
Ông Nguyễn Đình Nam | KTT | 1968 | CN Kinh tế | 691 | N/A | |
Bà Đặng Thị Kiều Phước | Trưởng BKS | 1963 | CN Kinh tế | 10 | 2019 | |
Bà Nguyễn Đào Phương Linh | Thành viên BKS | 1987 | CN Kinh tế | 176 | 2010 | |
Bà Vũ Quỳnh Mai | Thành viên BKS | 1971 | CN Kinh tế | 15,531 | 2008 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Vũ Quang Lãm | CTHĐQT | 1969 | N/a | 107,259,576 | 2017 |
Ông Nguyễn Cao Trí | TVHĐQT | 1970 | ThS QTKD | 579,199 | 2019 | |
Bà Phạm Thị Kim Lệ | TVHĐQT | 1955 | CN Chính trị/ThS Kinh tế | Độc lập | ||
Bà Trần Thị Phương Khanh | TVHĐQT | 1973 | CN TCKT | 93,735,452 | 2019 | |
Ông Trần Thanh Giang | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | CN Luật/ThS QTKD | 1994 | ||
Bà Võ Thị Nguyệt Minh | Phó TGĐ Thường trực | 1962 | CN Ngân Hàng | 1990 | ||
Ông Trần Quốc Thanh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | CN Luật/ThS Kinh tế | 1998 | ||
Ông Nguyễn Tấn Phát | Phó TGĐ | 1976 | CN Khoa học | 2019 | ||
Ông Phạm Hoàng Hồng Thịnh | Phó TGĐ | 1969 | CN Ngân Hàng | 1992 | ||
Bà Đỗ Thị Loan Anh | KTT | 1966 | CN Ngân Hàng | 1998 | ||
Bà Đặng Thị Kiều Phước | Trưởng BKS | 1963 | CN Kinh tế | 10 | 2019 | |
Bà Nguyễn Đào Phương Linh | Thành viên BKS | 1987 | CN Kinh tế | 176 | 2010 | |
Bà Vũ Quỳnh Mai | Thành viên BKS | 1971 | CN Kinh tế | 15,531 | 2008 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Vũ Quang Lãm | CTHĐQT | 1969 | T.S Kinh tế/Cao Cấp lý luận Chính Trị | 107,259,576 | 2017 |
Ông Nguyễn Cao Trí | TVHĐQT | 1970 | ThS QTKD | 579,199 | 2019 | |
Bà Phạm Thị Kim Lệ | TVHĐQT | 1955 | CN Chính trị/ThS Kinh tế | 2019 | ||
Bà Trần Thị Phương Khanh | TVHĐQT | 1973 | CN TCKT | 93,735,452 | 2019 | |
Ông Trần Thanh Giang | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | CN Luật/ThS QTKD | 1994 | ||
Bà Võ Thị Nguyệt Minh | Phó TGĐ Thường trực | 1962 | CN Ngân Hàng | 1990 | ||
Ông Trần Quốc Thanh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | CN Luật/ThS Kinh tế | 1998 | ||
Ông Nguyễn Tấn Phát | Phó TGĐ | 1976 | CN Tin Học/Cao Cấp lý luận Chính Trị | 2019 | ||
Ông Phạm Hoàng Hồng Thịnh | Phó TGĐ | 1969 | CN Ngân Hàng | 1992 | ||
Bà Đỗ Thị Loan Anh | KTT | 1966 | CN Ngân Hàng | 1998 | ||
Bà Đặng Thị Kiều Phước | Trưởng BKS | 1963 | CN TCKT/Cao Cấp lý luận Chính Trị | 10 | 2019 | |
Bà Nguyễn Đào Phương Linh | Thành viên BKS | 1987 | CN Kinh tế | 176 | 2010 | |
Bà Vũ Quỳnh Mai | Thành viên BKS | 1971 | CN Kinh tế | 15,531 | 2008 |