CTCP Dệt lưới Sài Gòn (HNX: SFN)
Sai Gon Fishing Net Joint Stock Company
23,500
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa67.31
Dư mua100
Dư bán100
Cao 52T 27,500
Thấp 52T14,000
KLBQ 52T137
NN mua-
% NN sở hữu0.86
Cổ tức TM1,200
T/S cổ tức0.05
Beta0.56
EPS3,191
P/E7.36
F P/E7.18
BVPS26,511
P/B0.89
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Bùi Văn My | CTHĐQT | 1982 | ThS Kinh tế | 1,200,000 | N/A |
Bà Cao Thị Thúy | TVHĐQT | 1959 | CN Kinh tế | 232,500 | N/A | |
Bà Lê Thị Phương Thảo | TVHĐQT | 1958 | CN Kinh tế | 21,305 | 2000 | |
Ông Nguyễn Bắc Hải | TVHĐQT | 1985 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Văn Khai | TVHĐQT | 1961 | CN Kinh tế | 1,000 | N/A | |
Ông Lê Hữu Phước | GĐ/Phó CTHĐQT | 1957 | KS Cơ Khí | 12,300 | 1984 | |
Ông Lâm Thống Nhứt | Phó GĐ | 1975 | CN Kinh tế | 4,000 | 2001 | |
Ông Nguyễn Minh Trường | Phó GĐ | 1977 | CN Kinh tế | 1,000 | 2000 | |
Bà Nguyễn Thị Giàu | KTT | 1988 | CN Kế toán | 1,000 | 2022 | |
Bà Lâm Xuân Thanh | Trưởng BKS | 1973 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Phạm Thị Cúc | Thành viên BKS | 1960 | CN Kinh tế | 15,300 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Bùi Văn My | CTHĐQT | 1982 | ThS Kinh tế | 1,200,000 | N/A |
Bà Cao Thị Thúy | TVHĐQT | 1959 | CN Kinh tế | 232,500 | N/A | |
Bà Lê Thị Phương Thảo | TVHĐQT | 1958 | CN Kinh tế | 21,305 | 2000 | |
Ông Nguyễn Bắc Hải | TVHĐQT | 1985 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Lê Hữu Phước | GĐ/Phó CTHĐQT | 1957 | KS C.Khí C.T.Máy | 12,300 | 1984 | |
Ông Lâm Thống Nhứt | Phó GĐ | 1975 | CN Kinh tế | 4,000 | 2001 | |
Ông Nguyễn Minh Trường | Phó GĐ | 1977 | CN Kinh tế | 1,000 | 2000 | |
Bà Nguyễn Thị Giàu | KTT | 1988 | CN Kế toán | 1,000 | 2022 | |
Ông Nguyễn Văn Khai | Trưởng BKS | 1961 | CN Kế toán | 1,000 | N/A | |
Bà Lâm Xuân Thanh | Thành viên BKS | 1973 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Phạm Thị Cúc | Thành viên BKS | 1960 | CN Kinh tế | 15,300 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Bùi Văn My | CTHĐQT | 1982 | ThS Kinh tế | 1,200,000 | N/A |
Bà Cao Thị Thúy | TVHĐQT | 1959 | CN Kinh tế | 232,500 | N/A | |
Bà Lê Thị Phương Thảo | TVHĐQT | 1958 | CN Kinh tế | 21,305 | 2000 | |
Ông Nguyễn Bắc Hải | TVHĐQT | 1985 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Lê Hữu Phước | GĐ/Phó CTHĐQT | 1957 | KS C.Khí C.T.Máy | 12,300 | 1984 | |
Ông Nguyễn Minh Trường | KTT/Phó GĐ | 1977 | CN Kinh tế | 1,000 | 2000 | |
Ông Lâm Thống Nhứt | Phó GĐ | 1975 | CN Kinh tế | 4,000 | 2001 | |
Ông Nguyễn Văn Khai | Trưởng BKS | 1961 | CN Kế toán | 1,000 | N/A | |
Bà Lâm Xuân Thanh | Thành viên BKS | 1973 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Phạm Thị Cúc | Thành viên BKS | 1960 | CN Kinh tế | 15,300 | N/A |