CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam (HNX: SED)
Phuong Nam Education Investment & Development JSC
Công nghệ và thông tin
/ Công nghiệp xuất bản - Ngoại trừ internet
/ Đơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục
20,100
Mở cửa19,700
Cao nhất20,800
Thấp nhất19,700
KLGD3,006
Vốn hóa186.36
Dư mua24,294
Dư bán37,094
Cao 52T 20,300
Thấp 52T18,400
KLBQ 52T6,915
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.07
Beta0.19
EPS4,559
P/E4.45
F P/E4.17
BVPS32,503
P/B0.62
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 532,099 | 5.32 | ||
Cá nhân trong nước | 4,161,101 | 41.61 | |||
Tổ chức nước ngoài | 234,600 | 2.35 | |||
Tổ chức trong nước | 5,072,200 | 50.72 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 605,209 | 6.05 | ||
Cá nhân trong nước | 3,425,991 | 34.26 | |||
Tổ chức nước ngoài | 890,400 | 8.90 | |||
Tổ chức trong nước | 5,078,400 | 50.78 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ khác | 4,932,800 | 49.33 | ||
CĐ Nhà nước | 4,339,000 | 43.39 | Công ty TNHH MTV Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | ||
Cổ phiếu quỹ | 728,200 | 7.28 |