CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam (HNX: SED)
Phuong Nam Education Investment & Development JSC
Công nghệ và thông tin
/ Công nghiệp xuất bản - Ngoại trừ internet
/ Đơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục
20,200
Mở cửa20,400
Cao nhất20,400
Thấp nhất20,000
KLGD3,600
Vốn hóa187.29
Dư mua37,100
Dư bán29,600
Cao 52T 20,400
Thấp 52T18,400
KLBQ 52T6,922
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.07
Beta0.19
EPS4,559
P/E4.47
F P/E4.19
BVPS32,503
P/B0.63
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Huy | CTHĐQT | 1974 | Cử nhân | 37,000 | N/A |
Ông Đinh Gia Lê | TVHĐQT | 1971 | Nghệ thuật âm nhạc | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Xuân | TVHĐQT | - | N/a | 2023 | ||
Bà Lê Phương Mai | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | Thạc sỹ | 25,000 | 2007 | |
Ông Nguyễn Phong Yên | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1988 | Đại học | N/A | ||
Bà Bùi Thu Giang | Phó TGĐ | 1968 | Đại học | 9,200 | N/A | |
Bà Mai Ngọc Liên | Phó TGĐ | 1958 | Thạc sỹ | 10,500 | N/A | |
Bà Phạm Lan Anh | KTT | 1980 | Đại học | N/A | ||
Ông Đỗ Huy Kiên | Trưởng BKS | - | Đại học | N/A | ||
Bà Lê Thị Tuyết Minh | Thành viên BKS | - | Đại học | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Chanh | Thành viên BKS | 1975 | CN Kế toán | 7,900 | 2007 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Huy | CTHĐQT | 1974 | Cử nhân | 37,000 | N/A |
Ông Đinh Gia Lê | TVHĐQT | 1971 | Nghệ thuật âm nhạc | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Hồng | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Lê Phương Mai | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | CN Kế toán-Kiểm toán | 25,000 | 2007 | |
Ông Nguyễn Phong Yên | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1988 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Bùi Thu Giang | Phó TGĐ | - | Cử nhân | 9,200 | N/A | |
Bà Mai Ngọc Liên | Phó TGĐ | 1958 | Thạc sỹ | 10,500 | N/A | |
Bà Phạm Lan Anh | KTT | 1980 | Đại học | N/A | ||
Ông Đỗ Huy Kiên | Trưởng BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Lê Thị Tuyết Minh | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Chanh | Thành viên BKS | 1975 | CN Kế toán | 7,900 | 2007 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Lê Huy | CTHĐQT | 1974 | Cử nhân | 37,000 | N/A |
Ông Đinh Gia Lê | TVHĐQT | - | Nghệ thuật âm nhạc | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Hồng | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Lê Phương Mai | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | CN Kế toán-Kiểm toán | 25,000 | 2007 | |
Ông Nguyễn Phong Yên | TVHĐQT/Phó TGĐ | - | N/a | N/A | ||
Bà Mai Ngọc Liên | Phó TGĐ | 1958 | Thạc sỹ | 10,500 | N/A | |
Bà Phạm Lan Anh | KTT | 1980 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Chanh | Trưởng BKS | 1975 | CN Kế toán | 7,900 | 2007 | |
Ông Đỗ Huy Kiên | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A | |
Bà Lê Thị Tuyết Minh | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |