CTCP Sông Đà 10 (UPCoM: SDT)
Song Da No 10 JSC
4,100
Mở cửa4,200
Cao nhất4,200
Thấp nhất4,100
KLGD2,251
Vốn hóa175.20
Dư mua23,549
Dư bán40,249
Cao 52T 5,200
Thấp 52T2,800
KLBQ 52T66,655
NN mua-
% NN sở hữu0.59
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta2.31
EPS301
P/E13.81
F P/E14.52
BVPS18,822
P/B0.22
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
20/03/2023 | CĐ nước ngoài | 560,696 | 1.31 | ||
CĐ trong nước | 42,171,615 | 98.69 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 2,309,018 | 5.40 | ||
CĐ trong nước | 40,423,293 | 94.60 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
23/03/2021 | CĐ nước ngoài | 2,309,018 | 5.40 | ||
CĐ trong nước | 40,423,293 | 94.60 |