CTCP Simco Sông Đà (HNX: SDA)
Simco Song Da JSC
5,200
Mở cửa5,200
Cao nhất5,400
Thấp nhất5,200
KLGD31,800
Vốn hóa136.27
Dư mua33,900
Dư bán34,600
Cao 52T 10,500
Thấp 52T5,100
KLBQ 52T166,158
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.60
EPS294
P/E18.04
F P/E3.52
BVPS7,109
P/B0.75
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 13,901 | 0.05 | ||
Cá nhân trong nước | 26,188,103 | 99.93 | |||
Tổ chức trong nước | 4,154 | 0.02 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
06/01/2020 | Cá nhân nước ngoài | 14,822 | 0.06 | ||
Cá nhân trong nước | 25,320,362 | 96.62 | |||
Cổ phiếu quỹ | 168 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 870,806 | 3.32 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
05/04/2019 | Cá nhân nước ngoài | 16,322 | 0.06 | ||
Cá nhân trong nước | 23,416,145 | 89.35 | |||
Tổ chức trong nước | 2,773,691 | 10.58 |