CTCP Sông Đà 9 (HNX: SD9)
Song Da No 9 Joint Stock Company
9,100
Mở cửa9,000
Cao nhất9,100
Thấp nhất8,900
KLGD6,401
Vốn hóa311.53
Dư mua59,299
Dư bán128,499
Cao 52T 9,800
Thấp 52T6,900
KLBQ 52T39,772
NN mua300
% NN sở hữu1.73
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.18
EPS348
P/E26.11
F P/E31.15
BVPS24,410
P/B0.37
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
02/05/2024 | 9,100 | 0 (0.00%) | 6,401 |
26/04/2024 | 9,100 | 600 (+7.06%) | 52,920 |
25/04/2024 | 8,500 | -100 (-1.16%) | 10,800 |
24/04/2024 | 8,600 | 100 (+1.18%) | 8,900 |
23/04/2024 | 8,500 | 0 (0.00%) | 19,703 |
02/05/2024 | SD9: Báo cáo tài chính quý 1/2024 |
26/04/2024 | SD9: Thay đổi ngày thanh toán cổ tức |
09/04/2024 | SD9: Báo cáo thường niên 2023 |
05/04/2024 | SD9: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
25/03/2024 | SD9: Giải trình liên quan đến báo cáo tài chính năm 2023 |
19/09/2018 | Trả cổ tức năm 2017 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
19/09/2017 | Trả cổ tức năm 2016 bằng tiền, 700 đồng/CP |
04/07/2016 | Trả cổ tức năm 2015 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 12% |
10/06/2015 | Trả cổ tức năm 2014 bằng tiền, 1,200 đồng/CP |
25/07/2014 | Trả cổ tức năm 2013 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
02/05/2024 | BCTC Hợp nhất quý 1 năm 2024 |
26/04/2024 | Nghị quyết đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
05/04/2024 | Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
09/04/2024 | Báo cáo thường niên năm 2023 |
27/03/2024 | Giải trình kết quả kinh doanh Kiểm toán năm 2023 |
Tên đầy đủ: CTCP Sông Đà 9
Tên tiếng Anh: Song Da No 9 Joint Stock Company
Tên viết tắt:SONG DA 9.,JSC
Địa chỉ: Tòa nhà Sông Đà 9 - Đường Phạm Hùng - P.Mỹ Đình 2 - Q. Nam Từ Liêm - Tp.Hà Nội
Người công bố thông tin: Mr. Trần Thế Anh
Điện thoại: (84.24) 3768 3746
Fax: (84.24) 3768 2684
Email:contact@songda9.com
Website:http://www.songda9.com
Sàn giao dịch: HNX
Nhóm ngành: Xây dựng và Bất động sản
Ngành: Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
Ngày niêm yết: 20/12/2006
Vốn điều lệ: 342,340,000,000
Số CP niêm yết: 34,234,000
Số CP đang LH: 34,234,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0100845515
GPTL: 2159/QD-BXD
Ngày cấp: 18/11/2005
GPKD: 0103010465
Ngày cấp: 04/01/2006
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Xây lắp của các công trình thủy điện, hệ thống đường dây và các trạm biến thế điện, các công trình giao thông, thủy lợi, xây dựng dân dụng
- Sản xuất cấu kiện bê tông, cấu kiện bằng kim loại, vật liệu phục vụ xây dựng, phụ tùng ô tô, máy xây dựng
- Nhận thầu thi công bằng phương pháp khoan mìn nổ
- Dịch vụ vận tải hàng hóa, xăng, dầu, mỡ, sửa chữa, bảo trì xe máy thiết bị...
- Tiền thân là Liên trạm Cơ giới thủy điện Thác Bà được thành lập từ năm 1960.
- Ngày 04/01/2006: CTCP Sông Đà 9 chính thức được thành lập với vốn điều lệ ban đầu là 70 tỷ đồng.
- Ngày 20/12/2006: Cổ phiếu của Công ty được niêm yết trên Sàn HNX.
- Tháng 11/2007: Tăng vốn điều lệ lên 109.9 tỷ đồng.
- Tháng 12/2007: Tăng vốn điều lệ lên 150 tỷ đồng.
- Tháng 11/2010: Tăng vốn điều lệ lên 292.5 tỷ đồng.
- Tháng 03/2014: Tăng vốn điều lệ lên 305.66 tỷ đồng.
- Tháng 08/2016: Tăng vốn điều lệ lên 342.34 tỷ đồng.
- 26/04/2024 Trả cổ tức năm 2017 bằng tiền, 1,000 đồng/CP
- 26/04/2024 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
- 27/04/2023 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
- 26/04/2022 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2022
- 18/06/2021 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2021
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.