CTCP Sông Đà 2 (UPCoM: SD2)
Song Da No 2 JSC
4,500
Mở cửa4,600
Cao nhất4,700
Thấp nhất4,500
KLGD1,600
Vốn hóa64.91
Dư mua7,400
Dư bán18,400
Cao 52T 6,500
Thấp 52T3,700
KLBQ 52T2,725
NN mua-
% NN sở hữu6.04
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.14
Beta-0.11
EPS228
P/E19.51
F P/E3.95
BVPS12,532
P/B0.35
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 821,374 | 5.69 | ||
Cá nhân trong nước | 7,583,167 | 52.57 | |||
Tổ chức nước ngoài | 8,033 | 0.06 | |||
Tổ chức trong nước | 6,010,962 | 41.67 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 821,374 | 5.69 | ||
Cá nhân trong nước | 7,583,167 | 52.57 | |||
Tổ chức nước ngoài | 8,033 | 0.06 | |||
Tổ chức trong nước | 6,010,962 | 41.67 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/03/2020 | Cá nhân nước ngoài | 869,474 | 6.03 | ||
Cá nhân trong nước | 7,621,021 | 52.84 | |||
Tổ chức nước ngoài | 8,000 | 0.06 | |||
Tổ chức trong nước | 5,925,041 | 41.08 |