CTCP Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn (HOSE: SCS)
SCSC Cargo Service Corporation
88,200
Mở cửa84,600
Cao nhất89,000
Thấp nhất84,300
KLGD485,000
Vốn hóa8,369.03
Dư mua6,500
Dư bán15,400
Cao 52T 88,200
Thấp 52T60,300
KLBQ 52T64,318
NN mua123,000
% NN sở hữu27.94
Cổ tức TM5,500
T/S cổ tức0.07
Beta0.28
EPS5,216
P/E16.18
F P/E12.67
BVPS15,785
P/B5.35
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Bùi Thị Thu Hương | CTHĐQT | 1970 | Thạc sỹ Kinh tế | 28,909,332 | 2013 |
Ông Chu Trung Kiên | TVHĐQT | - | Độc lập | |||
Ông Đoàn Ngọc Cương | TVHĐQT | 1966 | Thạc sỹ Kinh tế | 1,311,966 | 2008 | |
Ông Mai Xuân Cảnh | TVHĐQT | - | N/a | 7,244,625 | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Quý | TVHĐQT | - | N/a | 13,875,000 | N/A | |
Bà Tạ Thu Hà | TVHĐQT/Phụ trách Quản trị | 1990 | N/a | 44,575 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Quốc Khánh | TGĐ/TVHĐQT | 1964 | KS K.Tế Vận tải biển | 6,666,802 | 2008 | |
Ông Nguyễn Thái Sơn | Phó TGĐ | 1956 | Quản trị hàng hóa Quốc tế vận chuyển bằng đường Hà | 25,635 | 2010 | |
Ông Tô Hiến Phượng | Phó TGĐ | 1967 | CN Kinh tế | 43,910 | 2009 | |
Bà Ngô Thị Anh Thư | KTT | 1982 | ThS Tài chính Ngân hàng | 26,135 | N/A | |
Bà Vũ Thị Hoàng Bắc | Trưởng BKS | 1970 | CN Kinh tế | 13,015 | N/A | |
Ông Khoa Năng Lưu | Thành viên BKS | 1968 | ĐH Hàng Hải | 8,000 | 2010 | |
Ông Trương Minh Sang | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 8,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Bà Bùi Thị Thu Hương | CTHĐQT | 1970 | Thạc sỹ Kinh tế | 28,909,332 | 2013 |
Ông Chu Trung Kiên | TVHĐQT | - | Độc lập | |||
Ông Đoàn Ngọc Cương | TVHĐQT | 1966 | Thạc sỹ Kinh tế | 1,311,966 | 2008 | |
Ông Mai Xuân Cảnh | TVHĐQT | - | N/a | 7,244,625 | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Quý | TVHĐQT | - | N/a | 13,875,000 | N/A | |
Bà Tạ Thu Hà | TVHĐQT/Phụ trách Quản trị | 1990 | N/a | 44,575 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Quốc Khánh | TGĐ/TVHĐQT | 1964 | KS K.Tế Vận tải biển | 6,666,802 | 2008 | |
Ông Nguyễn Thái Sơn | Phó TGĐ | 1956 | Quản trị hàng hóa Quốc tế vận chuyển bằng đường Hà | 27,335 | 2010 | |
Ông Tô Hiến Phượng | Phó TGĐ | 1967 | CN Kinh tế | 48,110 | 2009 | |
Bà Ngô Thị Anh Thư | KTT | 1982 | ThS Tài chính Ngân hàng | 27,135 | N/A | |
Bà Vũ Thị Hoàng Bắc | Trưởng BKS | 1970 | CN Kinh tế | 13,015 | N/A | |
Ông Khoa Năng Lưu | Thành viên BKS | 1968 | ĐH Hàng Hải | 8,000 | 2010 | |
Ông Trương Minh Sang | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 32,050 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Bùi Thị Thu Hương | CTHĐQT | 1970 | Thạc sỹ Kinh tế | 28,889,332 | 2013 |
Ông Đỗ Tất Bình | Phó CTHĐQT | 1963 | N/a | 13,936,753 | N/A | |
Bà Cù Thị Thuận | TVHĐQT | - | N/a | 42,550 | Độc lập | |
Ông Đoàn Ngọc Cương | TVHĐQT | 1966 | Thạc sỹ Kinh tế | 1,298,966 | 2008 | |
Ông Mai Xuân Cảnh | TVHĐQT | - | N/a | 7,231,625 | N/A | |
Bà Tạ Thu Hà | TVHĐQT/Phụ trách Quản trị | 1990 | N/a | 32,375 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Quốc Khánh | TGĐ/TVHĐQT | 1964 | KS K.Tế Vận tải biển | 6,644,802 | 2008 | |
Ông Nguyễn Thái Sơn | Phó TGĐ | 1956 | Quản trị hàng hóa Quốc tế vận chuyển bằng đường Hà | 22,335 | 2010 | |
Ông Tô Hiến Phượng | Phó TGĐ | 1967 | CN Kinh tế | 48,210 | 2009 | |
Bà Ngô Thị Anh Thư | KTT | 1982 | ThS Tài chính Ngân hàng | 13,135 | N/A | |
Bà Vũ Thị Hoàng Bắc | Trưởng BKS | 1970 | CN Kinh tế | 7,215 | N/A | |
Ông Khoa Năng Lưu | Thành viên BKS | 1968 | ĐH Hàng Hải | 2010 | ||
Ông Trương Minh Sang | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 24,050 | N/A |