Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng
Nâng cấp để sử dụng.
Tắt thông báoCTCP Nước giải khát Chương Dương (OTC: SCD)
Chuong Duong Beverages Joint Stock Company
Trending:
HPG (60,223) -
MWG (47,816) -
DIG (47,441) -
NVL (46,180) -
FPT (37,979)
Công ty CP Nước Giải Khát Chương Dương tiền thân là nhà máy Usine Belgique, được xây dựng vào năm 1952 trực thuộc tập đoàn BGI của Pháp. Năm 2004 chuyển sang hoạt động theo mô hình cổ phần. Chương Dương hiện đang sản xuất và kinh doanh các loại sản phẩm nước giải khát có gas, rượu nhẹ, nước tinh khiết. Sản phẩm thế mạnh của công ty là mặt hàng nước sá xị (chiếm trên 74% doanh thu) rất được ưa chuộng tại miền Nam. Côn... Xem thêm Công ty CP Nước Giải Khát Chương Dương tiền thân là nhà máy Usine Belgique, được xây dựng vào năm 1952 trực thuộc tập đoàn BGI của Pháp. Năm 2004 chuyển sang hoạt động theo mô hình cổ phần. Chương Dương hiện đang sản xuất và kinh doanh các loại sản phẩm nước giải khát có gas, rượu nhẹ, nước tinh khiết. Sản phẩm thế mạnh của công ty là mặt hàng nước sá xị (chiếm trên 74% doanh thu) rất được ưa chuộng tại miền Nam. Công ty có hệ thống phân phối hơn 400 đại lý, siêu thị, cùng hàng ngàn điểm bán cấp 1, và cấp 2 tập trung tại TP.HCM; Long An; Bình Dương; Vũng Tàu.và xuất khẩu Đông Nam A, Mỹ, Úc, Pháp. Hiện tại Công ty có 3 dây chuyền sản xuất chiết chai thủy tinh, một dây chuyền chiết chai PET và một dây chuyền chiết lon.
Thu gọn
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
31/12/2023 | Ông Tan Teck Chuan Lester | CTHĐQT | 1966 | Thạc sỹ/CN Kinh tế | | N/A |
Ông Đặng Trung Kiên | TVHĐQT | 1955 | N/a | | Độc lập |
Ông Lê Tuấn | TVHĐQT | - | N/a | - | Độc lập |
Ông Trần Đức Hòa | TVHĐQT | 1959 | N/a | 1,441,000 | 2018 |
Ông Phạm Tấn Lợi | GĐ/TVHĐQT | 1975 | N/a | 1,441,000 | 2018 |
Bà Nguyễn Thúy Phượng | KTT | 1976 | CN Tài Chính | | 2006 |
Ông Nguyễn Phước Thoại | Trưởng BKS | 1984 | N/a | | N/A |
Ông Nguyễn Hoàng Hiệp | Thành viên BKS | - | N/a | | 2018 |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Dung | Thành viên BKS | 1977 | CN Tài Chính | | 2006 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
31/12/2022 | Ông Neo Gim Siong Bennett | CTHĐQT | 1969 | N/a | 2,379,500 | N/A |
Ông Đặng Trung Kiên | TVHĐQT | 1955 | N/a | | Độc lập |
Ông Phạm Tấn Lợi | TVHĐQT | 1975 | N/a | 1,441,000 | 2018 |
Ông Trần Đức Hòa | TVHĐQT | 1959 | N/a | 1,441,000 | 2018 |
Ông Trịnh Huy Hóa | TVHĐQT | 1955 | N/a | | Độc lập |
Ông Nguyễn Ngọc Huy Dũng | GĐ/Phó GĐ | 1972 | N/a | | N/A |
Bà Nguyễn Thúy Phượng | KTT | 1976 | CN Tài Chính | | 2006 |
Ông Nguyễn Phước Thoại | Trưởng BKS | 1984 | N/a | | N/A |
Ông Nguyễn Hoàng Hiệp | Thành viên BKS | - | N/a | | 2018 |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Dung | Thành viên BKS | 1977 | CN Tài Chính | | 2006 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
31/12/2021 | Ông Neo Gim Siong Bennett | CTHĐQT | 1969 | N/a | | N/A |
Ông Đặng Trung Kiên | TVHĐQT | 1955 | N/a | | Độc lập |
Ông Phạm Tuấn Lợi | TVHĐQT | 1975 | N/a | | 2018 |
Ông Trần Đức Hòa | TVHĐQT | 1959 | N/a | 5,261,500 | 2018 |
Ông Trịnh Huy Hóa | TVHĐQT | 1955 | N/a | | Độc lập |
Ông Nguyễn Bảo Văn | Phụ trách Quản trị | - | N/a | - | N/A |
Ông Neo Hock Tai Schubert | TGĐ | 1962 | CN Khoa học Xã hội | - | N/A |
Bà Nguyễn Thúy Phượng | KTT/GĐ Tài chính | 1976 | CN Tài Chính | | 2006 |
Ông Nguyễn Thanh Hải | GĐ Kinh doanh | 1973 | CN QTKD | - | N/A |
Ông Nguyễn Phước Thoại | Trưởng BKS | - | N/a | - | N/A |
Ông Nguyễn Hoàng Hiệp | Thành viên BKS | 1989 | N/a | | 2018 |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Dung | Thành viên BKS | 1977 | CN Tài Chính | | 2006 |