CTCP Xây dựng Số 5 (HOSE: SC5)
Construction JSC No 5
20,100
Mở cửa20,100
Cao nhất20,100
Thấp nhất20,100
KLGD
Vốn hóa301.17
Dư mua2,100
Dư bán4,100
Cao 52T 21,800
Thấp 52T15,800
KLBQ 52T2,916
NN mua-
% NN sở hữu2.56
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.05
Beta0.21
EPS2,662
P/E7.55
F P/E16.51
BVPS24,436
P/B0.82
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác nước ngoài | 610,453 | 4.07 | ||
CĐ khác trong nước | 6,867,115 | 45.83 | |||
CĐ sáng lập | 170,511 | 1.14 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 7,335,420 | 48.95 | |||
Cổ phiếu quỹ | 1,051 | 0.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác nước ngoài | 643,729 | 4.30 | ||
CĐ khác trong nước | 6,833,839 | 45.46 | |||
CĐ sáng lập | 170,511 | 1.14 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 7,335,420 | 48.95 | |||
Cổ phiếu quỹ | 1,051 | 0.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ khác nước ngoài | 665,147 | 4.44 | ||
CĐ khác trong nước | 6,812,421 | 45.46 | |||
CĐ sáng lập | 170,511 | 1.14 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 7,335,420 | 48.95 | |||
Cổ phiếu quỹ | 1,051 | 0.01 |