CTCP Chứng khoán SBS (UPCoM: SBS)
SBS Securities Joint Stock Company
Tài chính và bảo hiểm
/ Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
/ Môi giới chứng khoán và hàng hóa
6,500
Mở cửa6,600
Cao nhất6,600
Thấp nhất6,400
KLGD832,858
Vốn hóa952.95
Dư mua1,009,742
Dư bán2,102,842
Cao 52T 10,000
Thấp 52T5,800
KLBQ 52T2,867,318
NN mua-
% NN sở hữu0.51
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta3.47
EPS-251
P/E-26.36
F P/E161.57
BVPS2,088
P/B3.17
Cổ đông lớn
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | La Mỹ Phượng | 11,614,910 | 9.17 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | La Mỹ Phượng | 9,123,610 | 7.20 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Hà Thị Thu Hồng | 25,000,000 | 19.74 |
Lưu Thị Lợi | 24,018,160 | 18.96 | |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín | 13,870,000 | 10.95 | |
La Mỹ Phượng | 11,614,910 | 9.17 |