Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng
Nâng cấp để sử dụng.
Tắt thông báoCTCP Vận tải và Giao nhận Bia Sài Gòn (OTC: SBC)
Saigon Beer Transportation Joint Stock Company
Trending:
HPG (45,070) -
DIG (36,985) -
NVL (35,814) -
MWG (35,760) -
FPT (30,646)
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
25/07/2014 | Ông Văn Thanh Liêm | CTHĐQT | 1950 | Đại học | | N/A |
Ông Lê Hồng Xanh | TVHĐQT | 1957 | N/a | | N/A |
Ông Nguyễn Ngọc Xuân | TVHĐQT | 1960 | N/a | 64,250 | N/A |
Ông Nguyễn Xuân Hải | TVHĐQT | 1958 | N/a | 58,050 | N/A |
Ông Đàm Phan Liêm | TGĐ | 1966 | N/a | | 2008 |
Ông Nguyễn Hoài Bắc | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1958 | N/a | 76,324 | 2005 |
Ông Trần Bình Nam | KTT | 1965 | N/a | 8,600 | N/A |
Bà Lê Thị Mai Hương | Trưởng BKS | 1967 | N/a | | N/A |
Ông Nguyễn Hữu Chương | Thành viên BKS | 1958 | CN Kế toán | 13,000 | N/A |
Bà Nguyễn Thị Thùy Linh | Thành viên BKS | 1968 | N/a | | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
31/12/2013 | Ông Văn Thanh Liêm | CTHĐQT | 1950 | Đại học | | N/A |
Ông Lê Hồng Xanh | TVHĐQT | 1957 | N/a | | N/A |
Ông Nguyễn Ngọc Xuân | TVHĐQT | 1960 | N/a | 243,450 | N/A |
Ông Nguyễn Quang Tiếp | TVHĐQT | 1958 | KS C.T.Máy/CN QTDN | 79,950 | 2005 |
Ông Nguyễn Xuân Hải | TVHĐQT | 1958 | N/a | 58,050 | N/A |
Ông Đàm Phan Liêm | TGĐ/TVHĐQT | 1966 | N/a | | 2008 |
Ông Nguyễn Hoài Bắc | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1958 | N/a | 76,324 | 2005 |
Ông Vũ Duy Hạnh | Phó TGĐ | 1962 | N/a | | N/A |
Ông Trần Bình Nam | KTT | 1965 | N/a | 8,600 | N/A |
Bà Lê Thị Mai Hương | Trưởng BKS | 1967 | N/a | | N/A |
Ông Nguyễn Hữu Chương | Thành viên BKS | 1958 | CN Kế toán | 13,000 | N/A |
Bà Nguyễn Thị Thùy Linh | Thành viên BKS | 1968 | N/a | | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
31/12/2012 | Ông Văn Thanh Liêm | CTHĐQT | 1950 | Đại học | | N/A |
Ông Nguyễn Hùng Dũng | TVHĐQT | 1958 | N/a | | 2007 |
Ông Nguyễn Ngọc Xuân | TVHĐQT | 1960 | N/a | 243,450 | N/A |
Ông Nguyễn Xuân Hải | TVHĐQT | 1958 | N/a | 58,050 | N/A |
Ông Nguyễn Quang Tiếp | TGĐ/TVHĐQT | 1958 | KS C.T.Máy/CN QTDN | 79,950 | 2005 |
Ông Đàm Phan Liêm | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1966 | N/a | | 2008 |
Ông Nguyễn Hoài Bắc | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1958 | N/a | 76,324 | 2005 |
Ông Trần Bình Nam | KTT | 1965 | N/a | 8,600 | N/A |
Ông Nguyễn Hữu Chương | Trưởng BKS | 1958 | CN Kế toán | 13,000 | N/A |
Bà Lê Thị Mai Hương | Thành viên BKS | 1967 | N/a | | N/A |
Bà Nguyễn Thị Thùy Linh | Thành viên BKS | 1968 | N/a | | N/A |