CTCP Sông Ba (HOSE: SBA)
Song Ba JSC
32,300
Mở cửa32,300
Cao nhất32,500
Thấp nhất32,000
KLGD5,800
Vốn hóa1,953.77
Dư mua14,300
Dư bán5,600
Cao 52T 34,700
Thấp 52T22,400
KLBQ 52T19,550
NN mua-
% NN sở hữu0.27
Cổ tức TM1,800
T/S cổ tức0.06
Beta-0.25
EPS2,492
P/E12.96
F P/E17.73
BVPS17,091
P/B1.89
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Thái Hồng Quân | CTHĐQT | 1965 | N/a | 11,822,500 | N/A |
Ông Hoàng Nam Sơn | TVHĐQT | - | N/a | 44,909 | Độc lập | |
Ông Hoàng Xuân Quí | TVHĐQT | 1972 | CN Kế toán | 4,759,000 | N/A | |
Ông Phạm Phong | TVHĐQT | 1958 | ThS Chế tạo máy/KS Hệ thống điện | 325,175 | 2003 | |
Ông Đinh Châu Hiếu Thiện | TGĐ/TVHĐQT | 1966 | KS Điện/ThS QTKD | 7,115,100 | 2003 | |
Ông Nguyễn Thế Duy | Phó TGĐ | 1980 | KS Điện/ThS QTKD | 4,596 | 2004 | |
Ông Phan Đình Thạnh | Phó TGĐ | 1982 | KS Cơ Khí | 8,350 | N/A | |
Ông Phạm Thái Hùng | KTT | 1979 | ĐH Kinh tế/ThS Tài chính Ngân hàng | 3,600 | 2009 | |
Bà Phan Thị Anh Đào | Trưởng BKS | 1983 | CN Kế toán/ThS Tài chính | 2,550 | N/A | |
Bà Huỳnh Thị Long | Thành viên BKS | 1980 | N/a | N/A | ||
Bà Trần Nguyễn Anh Thư | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Thái Hồng Quân | CTHĐQT | 1965 | N/a | 11,822,500 | N/A |
Ông Hoàng Nam Sơn | TVHĐQT | - | N/a | 44,909 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Quang Hùng | TVHĐQT | 1978 | ThS QTKD/KS Hệ thống điện | 4,733,620 | N/A | |
Ông Phạm Phong | TVHĐQT | 1958 | ThS Chế tạo máy/KS Hệ thống điện | 325,175 | 2003 | |
Ông Đinh Châu Hiếu Thiện | TGĐ/TVHĐQT | 1966 | KS Điện/ThS QTKD | 7,115,100 | 2003 | |
Ông Nguyễn Thế Duy | Phó TGĐ | 1980 | KS Điện/ThS QTKD | 4,596 | 2004 | |
Ông Phan Đình Thạnh | Phó TGĐ | 1982 | KS Cơ Khí | 8,350 | N/A | |
Ông Phạm Thái Hùng | KTT | 1979 | ĐH Kinh tế/ThS Tài chính Ngân hàng | 3,600 | 2009 | |
Bà Phan Thị Anh Đào | Trưởng BKS | 1983 | CN Kế toán/ThS Tài chính | 2,550 | N/A | |
Ông Hoàng Xuân Quí | Thành viên BKS | 1972 | CN Kế toán | 10,000 | N/A | |
Bà Huỳnh Thị Long | Thành viên BKS | 1980 | N/a | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Thái Hồng Quân | CTHĐQT | - | N/a | 11,822,500 | N/A |
Ông Hoàng Nam Sơn | TVHĐQT | - | N/a | 44,909 | N/A | |
Ông Nguyễn Quang Hùng | TVHĐQT | - | N/a | 4,733,620 | N/A | |
Ông Phạm Phong | TVHĐQT | 1958 | KS Điện/ThS Chế tạo máy | 325,175 | 2003 | |
Ông Đinh Châu Hiếu Thiện | TGĐ | 1966 | KS Điện/ThS QTKD | 7,115,100 | 2003 | |
Ông Nguyễn Thế Duy | Phó TGĐ | 1980 | KS Điện | 4,596 | 2004 | |
Ông Phan Đình Thạnh | Phó TGĐ | 1982 | KS Cơ Khí | 8,350 | N/A | |
Ông Phạm Thái Hùng | KTT | 1979 | ĐH Kinh tế | 3,600 | 2009 | |
Bà Phan Thị Anh Đào | Trưởng BKS | - | N/a | 2,550 | N/A | |
Ông Đỗ Đạt Quang | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Huỳnh Thị Long | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |