CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất (UPCoM: SAS)
Southern Airports Services JSC
26,900
Mở cửa26,500
Cao nhất27,200
Thấp nhất26,500
KLGD7,633
Vốn hóa3,589.86
Dư mua22,467
Dư bán20,867
Cao 52T 27,000
Thấp 52T22,100
KLBQ 52T5,032
NN mua-
% NN sở hữu0.35
Cổ tức TM1,198
T/S cổ tức0.05
Beta0.32
EPS2,274
P/E11.58
F P/E10.25
BVPS11,467
P/B2.30
Cổ đông lớn
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 65,504,200 | 49.07 |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Liên Thái Bình Dương | 33,340,200 | 24.98 | |
Công ty TNHH Thời Trang và Mỹ phẩm Âu Châu | 20,538,400 | 15.39 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 65,504,200 | 49.07 |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Liên Thái Bình Dương | 33,340,200 | 24.98 | |
Công ty TNHH Thời Trang và Mỹ phẩm Âu Châu | 20,538,400 | 15.39 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 65,504,200 | 49.07 |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Liên Thái Bình Dương | 33,340,200 | 24.98 | |
Công ty TNHH Thời Trang và Mỹ phẩm Âu Châu | 20,538,400 | 15.39 |