CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất (UPCoM: SAS)
Southern Airports Services JSC
28,500
Mở cửa29,500
Cao nhất29,500
Thấp nhất27,600
KLGD8,260
Vốn hóa3,803.38
Dư mua36,740
Dư bán19,140
Cao 52T 29,700
Thấp 52T22,100
KLBQ 52T5,221
NN mua-
% NN sở hữu0.35
Cổ tức TM1,198
T/S cổ tức0.04
Beta0.50
EPS2,274
P/E12.98
F P/E11.49
BVPS11,467
P/B2.57
Cổ đông lớn
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 65,504,200 | 49.07 |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Liên Thái Bình Dương | 33,340,200 | 24.98 | |
Công ty TNHH Thời Trang và Mỹ phẩm Âu Châu | 20,538,400 | 15.39 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 65,504,200 | 49.07 |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Liên Thái Bình Dương | 33,340,200 | 24.98 | |
Công ty TNHH Thời Trang và Mỹ phẩm Âu Châu | 20,538,400 | 15.39 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 65,504,200 | 49.07 |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Liên Thái Bình Dương | 33,340,200 | 24.98 | |
Công ty TNHH Thời Trang và Mỹ phẩm Âu Châu | 20,538,400 | 15.39 |