CTCP SAM HOLDINGS (HOSE: SAM)
SAM Holdings Corporation
6,170
Mở cửa6,170
Cao nhất6,170
Thấp nhất6,000
KLGD314,600
Vốn hóa2,344.36
Dư mua23,200
Dư bán46,800
Cao 52T 8,500
Thấp 52T6,000
KLBQ 52T867,791
NN mua1,600
% NN sở hữu0.63
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.55
EPS84
P/E73
F P/E29.12
BVPS12,190
P/B0.51
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công Ty Cổ Phần Capella Quảng Nam | () | 92.90 |
Công ty Cổ phần Phú Hữu Gia | () | 45.30 | |
Công Ty CP ĐTPT Nam Tây Nguyên | () | 93.90 | |
Công ty TNHH Sacom - Chip Sáng (SCS) | () | 73.80 | |
CTCP Capella Việt Nam | () | 31.50 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển Hạ tầng An Việt | () | 21.50 | |
CTCP Dây và Cáp Sacom | - | 99.90 | |
CTCP Địa ốc Sacom (Samland) | (Tr. VND) | 85.70 | |
CTCP Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | () | 35 | |
CTCP Liên doanh Cảng Quốc tế Mỹ Thủy | - | 36 | |
CTCP Sacom - Tuyền Lâm | () | 64.10 | |
CTCP Sam Nông nghiệp công nghệ cao | () | 72 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Công ty Cổ phần Phú Hữu Gia | - | 45.28 |
Công ty Cổ phần Vật liệu điện và Viễn thông Sam Cường | - | 24.95 | |
Công ty TNHH Sacom - Chip Sáng (SCS) | - | 73.75 | |
CTCP Capella Việt Nam | - | 31.48 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển Hạ tầng An Việt | - | 21.47 | |
CTCP Dây và Cáp Sacom | - | 99.90 | |
CTCP Địa ốc Sacom (Samland) | (Tr. VND) | 74.99 | |
CTCP Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | - | 34.97 | |
CTCP Sacom - Tuyền Lâm | - | 64.09 | |
CTCP Sam Nông nghiệp công nghệ cao | (Tr. VND) | 72 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2019 | Công ty TNHH Sacom - Chip Sáng (SCS) | 160,000 (Tr. VND) | 73.75 |
CTCP Capella Việt Nam | - | 31.48 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển Hạ tầng An Việt | 500,000 (Tr. VND) | 45 | |
CTCP Dây và Cáp Sacom | 500,000 (Tr. VND) | 99.90 | |
CTCP Địa ốc Sacom (Samland) | 400,000 (Tr. VND) | 74.99 | |
CTCP Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 1,186,840 (Tr. VND) | 34.97 | |
CTCP Sacom - Tuyền Lâm | 861,000 (Tr. VND) | 99.75 | |
CTCP Sam Nông nghiệp công nghệ cao | 100,000 (Tr. VND) | 51 |