CTCP Lương thực Thực phẩm Safoco (HNX: SAF)
Safoco Foodstuff Joint Stock Company
50,100
Mở cửa50,100
Cao nhất50,100
Thấp nhất50,100
KLGD2
Vốn hóa603.53
Dư mua2,998
Dư bán1,098
Cao 52T 61,000
Thấp 52T41,800
KLBQ 52T307
NN mua-
% NN sở hữu3.47
Cổ tức TM3,000
T/S cổ tức0.06
Beta0.49
EPS4,104
P/E12.21
F P/E12.17
BVPS15,674
P/B3.20
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 426,828 | 3.54 | ||
CĐ trong nước | 11,619,762 | 96.46 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 430,175 | 3.57 | ||
CĐ trong nước | 11,616,415 | 96.43 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
19/01/2022 | CĐ nước ngoài | 356,909 | 3.55 | ||
CĐ trong nước | 9,698,880 | 96.45 |