CTCP Sông Đà 7.04 (UPCoM: S74)
Song Da 7.04 Joint Stock Company
7,400
Mở cửa7,400
Cao nhất7,400
Thấp nhất7,400
KLGD12
Vốn hóa47.95
Dư mua8,488
Dư bán
Cao 52T 10,700
Thấp 52T7,400
KLBQ 52T229
NN mua-
% NN sở hữu1
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.03
EPS-55
P/E-134.33
F P/E95.90
BVPS17,932
P/B0.41
# | Họ và tên | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | |||
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ông Nguyễn Hữu Doanh CTHĐQT | |||||
2 | Ông Nguyễn Hữu Nhuận TVHĐQT | |||||
3 | Ông Nguyễn Trọng Khoa TVHĐQT | |||||
4 | Ông Trần Văn Tài TGĐ | |||||
5 | Ông Nguyễn Trọng Bắc Phó TGĐ | |||||
Vị thế công ty
Chiến lược phát triển
Triển vọng công ty
Rủi ro kinh doanh
Sản phẩm dịch vụ chính
Mốc lịch sử
- CTCP Sông Đà 7.04 tiền thân là Xí nghiệp Sông Đà 7.04 và Xí nghiệp Sông Đà 7.06 trực thuộc CTCP Sông Đà 7
- Ngày 21/12/2007 CTCP Sông Đà 7.04 được thành lập theo Nghị quyết số 01/ĐHCĐ của Đại hội cổ đông sáng lập, chính thức đi vào hoạt động ngày 26/12/2007 với mức VĐL đăng ký là 40 tỷ đồng.
- Ngày 03/06/2021 ngày hủy niêm yết trên HNX .
- Ngày 11/06/2021 ngày giao dịch đầu tiên trên UPCoM với giá 5,200 đ/CP .
Niêm yết
Ngày giao dịch đầu tiên | 11/06/2021 |
Giá ngày GD đầu tiên | 23,000 |
KL Niêm yết lần đầu | 4,000,000 |
KL Niêm yết hiện tại | 6,480,000 |
KL Cổ phiếu đang lưu hành | 6,480,000 |
Tư vấn niêm yết |
Tổ chức kiểm toán
# | Tên tổ chức | Năm |
---|---|---|
1 | AASC | 2023 |
2 | 2022 | |
3 | 2021 | |
4 | 2020 | |
5 | 2019 | |
Thay đổi vốn điều lệ
Đại diện theo pháp luật
• Họ và tên | Mr. Trần Văn Tài |
• Chức vụ | Tổng Giám đốc |
• Số CMND | |
• Thường trú |
Đại diện công bố thông tin
• Họ và tên | Mr. Nguyễn Thế Hoàng |
• Chức vụ | Kế toán trưởng |
• Điện thoại |
Thông tin thành lập
Loại hình công ty | Công ty cổ phần |
Giấy phép thành lập | 22CT/HÐQT |
Giấy phép Kinh Doanh | 5500296523 |
Mã số thuế | 5500296523 |
Trụ sở chính | |
• Địa chỉ | Thị Trấn Ít Ong - H. Mường La - T. Sơn La |
• Điện thoại | (84.212) 383 0989 - (84.42) 203 6699 |
• Fax | (84.212) 383 0989 |
tchcsongda704@gmail.com | |
• Website | http://www.songda704.com.vn |
Văn phòng đại diện | |
Tổng khối lượng cổ phiếu của cá nhân sở hữu và đại diện sở hữu
% Tổng khối lượng cổ phiếu của cá nhân sở hữu và đại diện sở hữu so với khối lượng cổ phiếu lưu hành