CTCP Thủy điện Sê San 4A (HOSE: S4A)
Se San 4A Hydro Power JSC
40,000
Mở cửa40,000
Cao nhất40,000
Thấp nhất40,000
KLGD200
Vốn hóa1,688
Dư mua1,000
Dư bán2,500
Cao 52T 40,000
Thấp 52T26,900
KLBQ 52T1,299
NN mua-
% NN sở hữu0.10
Cổ tức TM5,000
T/S cổ tức0.13
Beta-0.09
EPS3,039
P/E13.16
F P/E14.75
BVPS13,098
P/B3.05
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân trong nước | 10,038,257 | 23.79 | ||
CĐ nước ngoài | 31,980 | 0.08 | |||
Tổ chức trong nước | 32,129,763 | 76.14 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân trong nước | 10,307,480 | 24.42 | ||
CĐ nước ngoài | 24,780 | 0.05 | |||
Tổ chức trong nước | 31,867,740 | 75.51 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân trong nước | 10,318,280 | 24.45 | ||
CĐ nước ngoài | 14,280 | 0.03 | |||
Tổ chức trong nước | 31,867,440 | 75.52 |