CTCP Quốc tế Hoàng Gia (UPCoM: RIC)
The Royal International Corporation
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
/ Công nghiệp giải trí và vui chơi có thưởng
/ Cá cược và đánh bạc
4,000
Mở cửa4,000
Cao nhất4,000
Thấp nhất4,000
KLGD534
Vốn hóa281.48
Dư mua15,566
Dư bán12,966
Cao 52T 8,200
Thấp 52T3,900
KLBQ 52T11,598
NN mua-
% NN sở hữu11.63
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.32
EPS-1,736
P/E-2.25
F P/E390000
BVPS8,348
P/B0.47
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Chen Yu Chen | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Lin Yi Huang | TVHĐQT | 1970 | CN Tài Chính/ThS QTKD | 2021 | ||
Bà Nguyễn Mai Phương | TVHĐQT | 1975 | ThS Luật | N/A | ||
Bà Trần Thị Hồng Liễu | Phó TGĐ | - | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | 5,485 | N/A | |
Bà Mai Thị Dung | KTT | - | CN TCKT | N/A | ||
Ông Đậu Quốc Dũng | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | - | ThS Luật | N/A | ||
Bà Trần Gia Ngọc Phương | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1988 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Bà Chen Yu Chen | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Lin Yi Huang | TVHĐQT | 1970 | CN Tài Chính/ThS QTKD | 2021 | ||
Bà Nguyễn Mai Phương | TVHĐQT | 1975 | ThS Luật | N/A | ||
Ông Nguyễn Thắng Hiền | Phó TGĐ | 1974 | CN Ngoại ngữ/CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Bà Trần Thị Hồng Liễu | Phó TGĐ | - | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | 5,485 | N/A | |
Bà Mai Thị Dung | KTT | - | CN TCKT | N/A | ||
Ông Đậu Quốc Dũng | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | - | ThS Luật | N/A | ||
Bà Trần Gia Ngọc Phương | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1988 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lin Yi Huang | CTHĐQT | 1970 | CN Tài Chính/ThS QTKD | 2021 | |
Bà Nguyễn Mai Phương | TVHĐQT | 1975 | ThS Luật | N/A | ||
Bà Nguyễn Tiểu Mai | TVHĐQT | 1979 | CN QTKD | 2,158,571 | 2011 | |
Ông Nguyễn Thắng Hiền | Phó TGĐ | 1974 | CN Ngoại ngữ/CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Bà Cao Thị Huyên | KTT | 1973 | CN KTTC | 108 | N/A | |
Bà Nguyễn Khoa Hoàng Oanh | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1975 | CN Ngoại ngữ/CN Kế toán | Độc lập | ||
Bà Trần Gia Ngọc Phương | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1988 | N/a | N/A |