CTCP Cơ Điện Lạnh (HOSE: REE)
Refrigeration Electrical Engineering Corporation
65,300
Mở cửa65,900
Cao nhất65,900
Thấp nhất65,200
KLGD451,700
Vốn hóa26,688.52
Dư mua59,500
Dư bán83,200
Cao 52T 66,900
Thấp 52T51,300
KLBQ 52T741,646
NN mua-
% NN sở hữu49
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.02
Beta0.84
EPS4,802
P/E13.60
F P/E11.11
BVPS51,025
P/B1.28
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Nguyễn Thị Mai Thanh | CTHĐQT | 1952 | KS Điện | 49,874,019 | 2018 |
Ông Alain Xavier Cany | Phó CTHĐQT | 1949 | CN Kinh tế | 142,638,514 | 2021 | |
Ông Mark Andrew Hutchinson | TVHĐQT | 1961 | Thạc sỹ/CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Huỳnh Thanh Hải | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | KS Điện | 130,213 | 2020 | |
Ông Nguyễn Ngọc Thái Bình | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1982 | ThS QTKD | 8,010,434 | 2009 | |
Ông Nguyễn Quang Quyền | Phó TGĐ | 1972 | ThS QTKD | 2 | N/A | |
Bà Hồ Trần Diệu Lynh | KTT | 1978 | CN Kế toán | 21 | 2006 | |
Ông Đỗ Lê Hùng | TVHĐQT/Trưởng Ủy ban Kiểm toán | 1969 | Thạc sỹ | Độc lập | ||
Bà Hsu Hai Yeh | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | - | ThS QTKD/CPA | 2023 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Nguyễn Thị Mai Thanh | CTHĐQT | 1952 | KS Điện | 43,368,713 | 2018 |
Ông Alain Xavier Cany | Phó CTHĐQT | 1949 | N/a | 119,557,466 | 2021 | |
Ông Mark Andrew Hutchinson | TVHĐQT | 1961 | N/a | Độc lập | ||
Ông Huỳnh Thanh Hải | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | KS Điện | 113,230 | 2020 | |
Ông Nguyễn Ngọc Thái Bình | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1982 | ThS QTKD | 6,965,595 | 2009 | |
Ông Nguyễn Quang Quyền | Phó TGĐ | 1972 | ThS QTKD | 2 | N/A | |
Bà Hồ Trần Diệu Lynh | KTT | 1978 | CN Kế toán | 21 | 2006 | |
Ông Đỗ Lê Hùng | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1969 | N/a | Độc lập | ||
Ông Stephen Patrick Gore | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1972 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Bà Nguyễn Thị Mai Thanh | CTHĐQT | 1952 | KS Điện | 37,711,925 | N/A |
Ông Alain Xavier Cany | Phó CTHĐQT | 1949 | N/a | 95,944,028 | 2021 | |
Ông Mark Andrew Hutchinson | TVHĐQT | - | N/a | - | Độc lập | |
Ông Huỳnh Thanh Hải | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | KS Điện | 98,462 | 2020 | |
Ông Nguyễn Quang Quyền | Phó TGĐ | 1972 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Ngọc Thái Bình | TVHĐQT/Phó TGĐ/GĐ Tài chính | 1982 | ThS QTKD | 6,057,040 | 2009 | |
Bà Hồ Trần Diệu Lynh | KTT | 1978 | CN Kế toán | 19 | 2006 | |
Ông Đỗ Lê Hùng | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1969 | N/a | Độc lập | ||
Ông Stephen Patrick Gore | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1972 | N/a | 95,207,528 | N/A |