CTCP Quốc Cường Gia Lai (HOSE: QCG)
Quoc Cuong Gia Lai Joint Stock Company
15,200
Mở cửa15,850
Cao nhất16,700
Thấp nhất15,050
KLGD1,260,900
Vốn hóa4,181.96
Dư mua16,000
Dư bán10,700
Cao 52T 17,900
Thấp 52T4,100
KLBQ 52T1,123,641
NN mua35,200
% NN sở hữu0.98
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.41
EPS57
P/E280.87
F P/E43.75
BVPS15,807
P/B1.01
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác nước ngoài | 2,444,434 | 0.89 | ||
CĐ khác trong nước | 131,749,296 | 47.89 | |||
CĐ lớn trong nước | 140,935,580 | 51.23 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác nước ngoài | 2,444,434 | 0.89 | ||
CĐ khác trong nước | 131,749,296 | 47.89 | |||
CĐ lớn trong nước | 140,935,580 | 51.23 | |||
Cổ phiếu quỹ | 169 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ khác nước ngoài | 2,444,434 | 0.89 | ||
CĐ khác trong nước | 131,749,127 | 47.89 | |||
CĐ lớn trong nước | 140,935,580 | 51.23 | |||
Cổ phiếu quỹ | 169 | 0.00 |