CTCP Quốc Cường Gia Lai (HOSE: QCG)
Quoc Cuong Gia Lai Joint Stock Company
15,200
Mở cửa15,850
Cao nhất16,700
Thấp nhất15,050
KLGD1,260,900
Vốn hóa4,181.96
Dư mua16,000
Dư bán10,700
Cao 52T 17,900
Thấp 52T4,100
KLBQ 52T1,123,641
NN mua35,200
% NN sở hữu0.98
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.41
EPS57
P/E280.87
F P/E43.75
BVPS15,807
P/B1.01
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lại Thế Hà | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1956 | CN Lâm nghiệp | 597,500 | 2006 |
Bà Trịnh Thị Mỹ Hạnh | TVHĐQT | 1981 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Như Loan | TGĐ/TVHĐQT | 1960 | 12/12 | 101,922,260 | 1994 | |
Ông Nguyễn Văn Trường | KTT | 1970 | CN Kinh tế | 2016 | ||
Ông Đào Quang Diệu | Trưởng BKS | 1964 | CN Luật | 31,500 | 2003 | |
Bà Phạm Thị Thùy Trang | Thành viên BKS | 1983 | CN Kinh tế | 6,400 | N/A | |
Bà Trần Thị Thu Thủy | Thành viên BKS | 1987 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Hồ Viết Mạnh | TVHĐQT | 1960 | KS Lâm Nghiệp | 1,540,670 | 2011 |
Bà Trịnh Thị Mỹ Hạnh | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Như Loan | TGĐ/TVHĐQT | 1960 | Kinh doanh | 101,922,260 | 1994 | |
Ông Lại Thế Hà | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1956 | CN Lâm nghiệp | 597,500 | 2006 | |
Ông Nguyễn Văn Trường | KTT/TVHĐQT | 1970 | CN Kinh tế | 80 | 2016 | |
Ông Đào Quang Diệu | Trưởng BKS | 1964 | CN Luật | 31,500 | 2003 | |
Bà Phạm Thị Thùy Trang | Thành viên BKS | 1983 | N/a | 6,400 | N/A | |
Bà Trần Thị Hương | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A | |
Bà Trần Thị Thu Thủy | Thành viên BKS | 1987 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2021 | Bà Trịnh Thị Mỹ Hạnh | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A |
Bà Trương Thị Thêu | Phụ trách Quản trị | - | N/a | - | Độc lập | |
Bà Nguyễn Thị Như Loan | TGĐ | 1960 | 12/12 | 101,922,260 | 1994 | |
Ông Lại Thế Hà | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1956 | CN Lâm nghiệp | 597,500 | 2006 | |
Ông Nguyễn Văn Trường | KTT | 1970 | CN Kinh tế | 2016 | ||
Bà Phạm Thị Thùy Trang | Thành viên BKS | 1983 | N/a | 6,400 | N/A | |
Bà Trần Thị Thu Thủy | Thành viên BKS | 1987 | N/a | N/A |