Tổng Công ty cổ phần Vận tải Dầu khí (HOSE: PVT)
Petrovietnam Transportation Corporation
26,300
Mở cửa26,150
Cao nhất26,400
Thấp nhất25,750
KLGD2,815,300
Vốn hóa9,363.13
Dư mua20,100
Dư bán242,300
Cao 52T 27,400
Thấp 52T18,200
KLBQ 52T4,003,495
NN mua83,700
% NN sở hữu11.59
Cổ tức TM300
T/S cổ tức0.01
Beta1.07
EPS3,113
P/E8.38
F P/E11.11
BVPS28,893
P/B0.90
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Vận tải Dầu khí Đông Dương | 100,000 (Tr. VND) | 52.47 |
CTCP Vận tải Dầu khí Hà Nội | 213,465 (Tr. VND) | 50.50 | |
CTCP Vận tải Dầu khí Quảng Ngãi | 15,000 (Tr. VND) | 50.67 | |
CTCP Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 942,750 (Tr. VND) | 64.92 | |
CTCP Vận tải Dầu Phương Đông Việt | 295,000 (Tr. VND) | 51.87 | |
CTCP Vận tải Nhật Việt | 400,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Vận tải Sản Phẩm Khí Quốc tế | 360,000 (Tr. VND) | 67.98 | |
CTCP Vận tải Xăng Dầu Phương Nam | 582,565 (Tr. VND) | 69.63 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Hàng hải Thăng Long | - | 99.85 |
CTCP Vận tải Dầu khí Đông Dương | 100,000 (Tr. VND) | 52.06 | |
CTCP Vận tải Dầu khí Hà Nội | 213,465 (Tr. VND) | 50.50 | |
CTCP Vận tải Dầu khí Quảng Ngãi | 15,000 (Tr. VND) | 50.67 | |
CTCP Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 942,750 (Tr. VND) | 64.92 | |
CTCP Vận tải Dầu Phương Đông Việt | 295,000 (Tr. VND) | 51.32 | |
CTCP Vận tải Nhật Việt | 400,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Vận tải Sản Phẩm Khí Quốc tế | 360,000 (Tr. VND) | 67.98 | |
CTCP Vận tải Xăng Dầu Phương Nam | 582,565 (Tr. VND) | 53.75 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2020 | CTCP Dịch vụ Khai thác Dầu khí PTSC (PPS) | 200,000 (Tr. VND) | 48.50 |
CTCP Vận tải Dầu khí Đông Dương | 100,000 (Tr. VND) | 48.67 | |
CTCP Vận tải Dầu khí Hà Nội | 213,465 (Tr. VND) | 50.50 | |
CTCP Vận tải Dầu khí Quảng Ngãi | 15,000 (Tr. VND) | 50.67 | |
CTCP Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 942,750 (Tr. VND) | 64.92 | |
CTCP Vận tải Dầu khí Vũng Tàu | 156,232 (Tr. VND) | 99.85 | |
CTCP Vận tải Dầu Phương Đông Việt | 295,000 (Tr. VND) | 51.86 | |
CTCP Vận tải Nhật Việt | 400,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Vận tải Sản Phẩm Khí Quốc tế | 360,000 (Tr. VND) | 67.74 | |
CTCP Vận tải Xăng Dầu Phương Nam | 582,565 (Tr. VND) | 69.63 |