Tổng Công ty cổ phần Vận tải Dầu khí (HOSE: PVT)
Petrovietnam Transportation Corporation
25,900
Mở cửa26,150
Cao nhất26,350
Thấp nhất25,850
KLGD1,462,800
Vốn hóa9,220.73
Dư mua120,900
Dư bán56,400
Cao 52T 27,400
Thấp 52T18,200
KLBQ 52T4,008,267
NN mua73,700
% NN sở hữu11.59
Cổ tức TM300
T/S cổ tức0.01
Beta1.07
EPS3,113
P/E8.38
F P/E11.11
BVPS28,893
P/B0.90
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 613,668 | 0.19 | ||
Cá nhân trong nước | 84,340,344 | 26.06 | |||
Tổ chức nước ngoài | 43,139,574 | 13.33 | |||
Tổ chức trong nước | 195,557,760 | 60.42 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
16/03/2023 | Cá nhân nước ngoài | 1,067,093 | 0.33 | ||
Cá nhân trong nước | 68,628,425 | 21.20 | |||
Tổ chức nước ngoài | 57,325,681 | 17.71 | |||
Tổ chức trong nước | 196,630,047 | 60.75 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 1,206,580 | 0.37 | ||
Cá nhân trong nước | 86,763,531 | 26.81 | |||
Tổ chức nước ngoài | 43,726,543 | 13.51 | |||
Tổ chức trong nước | 191,954,592 | 59.31 |