Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam (HNX: PVS)
PetroVietnam Technical Services Corporation
Khai khoáng
/ Các hoạt động hỗ trợ Khai khoáng
/ Các hoạt động hỗ trợ cho khai thác dầu và khí đốt
43,000
Mở cửa40,700
Cao nhất43,800
Thấp nhất40,000
KLGD15,651,545
Vốn hóa20,552.55
Dư mua1,973,155
Dư bán4,664,255
Cao 52T 43,700
Thấp 52T25,200
KLBQ 52T6,518,042
NN mua383,700
% NN sở hữu21.09
Cổ tức TM700
T/S cổ tức0.02
Beta1.51
EPS1,993
P/E20.47
F P/E29.55
BVPS29,156
P/B1.40
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phan Thanh Tùng | CTHĐQT | 1970 | CN QTKD/Thạc sỹ/CN Anh văn/KS K.Thác MTB | 126,121,979 | 2012 |
Ông Đỗ Quốc Hoan | TVHĐQT | 1969 | T.S K.Tế/KS Đ.Khiển Tàu biển/KS K.Tế Vận tải biển | 5,337 | 2007 | |
Ông Đoàn Minh Mẫn | TVHĐQT | 1958 | N/a | Độc lập | ||
Ông Hoàng Xuân Quốc | TVHĐQT | 1957 | CN Kinh tế/TC Cơ khí | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Xuân Ngọc | TVHĐQT | 1976 | KS Cơ Khí | 47,796,629 | N/A | |
Ông Trần Ngọc Chương | TVHĐQT | 1978 | CN Quản lý Nhân sự | N/A | ||
Ông Lê Mạnh Cường | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | KS Đ.Khiển Tàu biển | 71,805,792 | 2002 | |
Ông Lê Cự Tân | Phó TGĐ | 1967 | Thạc sỹ/KS K.Thác MTB/KS QTDN | N/A | ||
Ông Nguyễn Trần Toàn | Phó TGĐ | 1964 | KS K.Thác MTB/KS QTDN | 3,794 | 2007 | |
Ông Nguyễn Xuân Cường | Phó TGĐ | 1977 | CN TC Tín dụng | 5,019 | 2008 | |
Ông Phạm Văn Hùng | Phó TGĐ | 1977 | Kỹ sư/ThS Quản lý K.Tế | 5,803 | 2022 | |
Ông Tạ Đức Tiến | Phó TGĐ | 1968 | KS QTDN/KS Máy tàu biển | 1,637 | 2002 | |
Ông Trần Hồ Bắc | Phó TGĐ | 1978 | KS Cơ Khí/KS QTDN | 2,149 | N/A | |
Ông Trần Hoài Nam | Phó TGĐ | 1978 | KS Điện - Điện tử/CN Kinh tế đối ngoại | 1 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Bảo | KTT | 1977 | CN TC Tín dụng | 79 | N/A | |
Bà Bùi Thu Hà | Trưởng BKS | 1980 | CN QTKD/CN Kế toán | 2008 | ||
Ông Bùi Hữu Việt Cường | Thành viên BKS | 1981 | ThS QTKD/CN Kế toán/KS K.Tế Vận tải biển | 1,667 | N/A | |
Ông Phạm Văn Tiến | Thành viên BKS | 1983 | Thạc sỹ/CN Kinh tế | 2021 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phan Thanh Tùng | CTHĐQT | 1970 | CN QTKD/Thạc sỹ/CN Anh văn/KS K.Thác MTB | 126,121,979 | 2012 |
Ông Đỗ Quốc Hoan | TVHĐQT | 1969 | T.S K.Tế/KS Đ.Khiển Tàu biển/KS K.Tế Vận tải biển | 5,337 | 2007 | |
Ông Hoàng Xuân Quốc | TVHĐQT | 1957 | CN Kinh tế/TC Cơ khí | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Xuân Ngọc | TVHĐQT | 1976 | KS Cơ Khí | 47,796,629 | N/A | |
Ông Trần Ngọc Chương | TVHĐQT | 1978 | CN Quản lý Nhân sự | N/A | ||
Ông Lê Mạnh Cường | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | KS Đ.Khiển Tàu biển | 71,805,792 | 2002 | |
Ông Nguyễn Trần Toàn | Phó TGĐ | 1964 | KS K.Thác MTB/KS QTDN | 3,794 | 2007 | |
Ông Nguyễn Xuân Cường | Phó TGĐ | 1977 | CN TCKT | 5,019 | 2008 | |
Ông Phạm Văn Hùng | Phó TGĐ | 1977 | CN TC Tín dụng | 5,803 | 2022 | |
Ông Tạ Đức Tiến | Phó TGĐ | 1968 | KS QTDN/KS Máy tàu biển | 1,637 | 2002 | |
Ông Trần Hồ Bắc | Phó TGĐ | 1978 | KS Cơ Khí/ThS QTKD | 2,149 | N/A | |
Ông Trần Hoài Nam | Phó TGĐ | 1978 | KS Điện/CN Kinh tế | 1 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Bảo | KTT | 1977 | CN TC Tín dụng | 79 | N/A | |
Bà Bùi Thu Hà | Trưởng BKS | 1980 | CN Kế toán | 2008 | ||
Ông Bùi Hữu Việt Cường | Thành viên BKS | 1981 | ThS QTKD/CN Kế toán/KS K.Tế Vận tải biển | 1,667 | N/A | |
Ông Phạm Văn Tiến | Thành viên BKS | 1983 | CN Kinh tế | 2021 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Phan Thanh Tùng | CTHĐQT | 1970 | CN QTKD/Thạc sỹ/CN Anh văn/KS K.Thác MTB | 64,820,112 | 2012 |
Ông Đỗ Quốc Hoan | TVHĐQT | 1969 | T.S K.Tế/KS Đ.Khiển Tàu biển/KS K.Tế Vận tải biển | 11,427 | 2007 | |
Ông Hoàng Xuân Quốc | TVHĐQT | - | N/a | - | Độc lập | |
Ông Nguyễn Xuân Ngọc | TVHĐQT | 1976 | KS Cơ Khí | N/A | ||
Ông Trần Ngọc Chương | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Lê Mạnh Cường | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | KS Đ.Khiển Tàu biển | 55,424 | 2002 | |
Ông Nguyễn Hữu Hải | Phó TGĐ | 1962 | KS Vô tuyến Điện/KS QTDN | 54,643 | 2001 | |
Ông Nguyễn Trần Toàn | Phó TGĐ | 1964 | KS K.Thác MTB/KS QTDN | 3,794 | 2007 | |
Ông Nguyễn Xuân Cường | Phó TGĐ | 1977 | CN TCKT | 5,019 | 2008 | |
Ông Tạ Đức Tiến | Phó TGĐ | 1968 | KS QTDN/KS Máy tàu biển | 1,637 | 2002 | |
Ông Trần Hồ Bắc | Phó TGĐ | 1978 | KS Cơ Khí/ThS QTKD | 2,149 | N/A | |
Ông Trần Hoài Nam | Phó TGĐ | 1978 | KS Điện/CN Kinh tế | - | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Bảo | KTT | 1977 | CN TC Tín dụng | 79 | N/A | |
Bà Bùi Thu Hà | Trưởng BKS | 1980 | CN Kế toán | 2008 | ||
Ông Bùi Hữu Việt Cường | Thành viên BKS | 1981 | ThS QTKD/CN Kế toán/KS K.Tế Vận tải biển | 1,667 | N/A | |
Ông Phạm Văn Tiến | Thành viên BKS | 1983 | CN Kinh tế | 2021 |