CTCP PVI (HNX: PVI)
PVI Holdings
48,800
Mở cửa49,400
Cao nhất49,400
Thấp nhất48,800
KLGD3,626
Vốn hóa11,431
Dư mua24,274
Dư bán22,474
Cao 52T 54,400
Thấp 52T44,200
KLBQ 52T45,716
NN mua-
% NN sở hữu59.59
Cổ tức TM3,000
T/S cổ tức0.06
Beta0.30
EPS4,591
P/E10.76
F P/E10.71
BVPS36,025
P/B1.37
Cổ đông lớn
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | HDI-Global SE | 91,105,809 | 38.89 |
Tập đoàn Dầu khí Việt Nam | 81,978,740 | 35 | |
Funderburk Lighthouse Ltd | 29,535,195 | 12.61 | |
IFC | 14,051,512 | 6 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | HDI-Global SE | 90,105,809 | 38.47 |
Tập đoàn Dầu khí Việt Nam | 81,978,740 | 35 | |
Funderburk Lighthouse Ltd | 29,372,195 | 12.54 | |
IFC | 14,051,512 | 6 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/03/2022 | HDI-Global SE | 88,983,909 | 37.98 |
Tập đoàn Dầu khí Việt Nam | 81,978,740 | 35 | |
Funderburk Lighthouse Ltd | 27,399,395 | 11.69 | |
IFC | 14,051,512 | 6 |