CTCP Kinh doanh LPG Việt Nam (HNX: PVG)
Petro VietNam LPG Joint Stock Company
8,800
Mở cửa8,700
Cao nhất8,800
Thấp nhất8,600
KLGD4,800
Vốn hóa321.20
Dư mua38,600
Dư bán50,100
Cao 52T 10,900
Thấp 52T7,700
KLBQ 52T127,832
NN mua-
% NN sở hữu6.48
Cổ tức TM300
T/S cổ tức0.03
Beta0.58
EPS-43
P/E-200.32
F P/E25.92
BVPS13,271
P/B0.66
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 453,305 | 1.24 | ||
Cá nhân trong nước | 15,207,564 | 41.66 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,627,000 | 4.46 | |||
Tổ chức trong nước | 19,212,131 | 52.64 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 120,905 | 0.33 | ||
Cá nhân trong nước | 16,084,119 | 44.40 | |||
Tổ chức nước ngoài | 799,200 | 2.21 | |||
Tổ chức trong nước | 19,217,221 | 53.05 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 12,921 | 0.04 | ||
Cá nhân trong nước | 16,877,727 | 46.24 | |||
Tổ chức nước ngoài | 353,100 | 0.97 | |||
Tổ chức trong nước | 19,256,252 | 52.76 |