Tổng Công ty cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí (HOSE: PVD)
PetroVietnam Drilling & Well Services Corporation
29,650
Mở cửa29,500
Cao nhất29,900
Thấp nhất29,500
KLGD1,281,300
Vốn hóa16,481.84
Dư mua220,800
Dư bán121,400
Cao 52T 34,900
Thấp 52T20,300
KLBQ 52T5,429,331
NN mua12,700
% NN sở hữu18.93
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.49
EPS1,031
P/E29.01
F P/E166.33
BVPS26,794
P/B1.12
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
20/03/2023 | Cá nhân nước ngoài | 3,070,685 | 0.55 | ||
Cá nhân trong nước | 122,056,440 | 21.94 | |||
CĐ Nhà nước | 280,496,572 | 50.42 | Tập đoàn Dầu khí Việt Nam | ||
Tổ chức nước ngoài | 125,969,664 | 22.64 | |||
Tổ chức trong nước khác | 24,702,645 | 4.44 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 2,688,807 | 0.64 | ||
Cá nhân trong nước | 180,684,274 | 42.86 | |||
CĐ Nhà nước | 212,497,404 | 50.41 | Tập đoàn Dầu khí Việt Nam | ||
Tổ chức nước ngoài | 21,330,908 | 5.06 | |||
Tổ chức trong nước khác | 4,344,396 | 1.03 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân nước ngoài | 3,116,350 | 0.74 | ||
Cá nhân trong nước | 175,833,400 | 41.71 | |||
CĐ Nhà nước | 212,497,404 | 50.41 | Tập đoàn Dầu khí Việt Nam | ||
Tổ chức nước ngoài | 26,932,626 | 6.39 | |||
Tổ chức trong nước khác | 3,166,009 | 0.75 |