CTCP Bọc ống Dầu khí Việt Nam (HNX: PVB)
PetroViet Nam Coating JSC
Khai khoáng
/ Các hoạt động hỗ trợ Khai khoáng
/ Các hoạt động hỗ trợ cho khai thác dầu và khí đốt
23,500
Mở cửa23,700
Cao nhất23,700
Thấp nhất23,200
KLGD126,792
Vốn hóa507.60
Dư mua113,708
Dư bán72,008
Cao 52T 26,300
Thấp 52T13,200
KLBQ 52T349,721
NN mua-
% NN sở hữu0.40
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.38
EPS1,389
P/E17.06
F P/E224.52
BVPS18,052
P/B1.31
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân trong nước | 10,060,007 | 45.73 | ||
CĐ nước ngoài | 90,135 | 0.41 | |||
Tổ chức trong nước | 11,449,856 | 52.04 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân trong nước | 8,878,183 | 41.10 | ||
CĐ nước ngoài | 99,633 | 0.46 | |||
Tổ chức trong nước | 12,622,182 | 58.44 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
01/11/2021 | Cá nhân trong nước | 9,957,305 | 46.10 | ||
CĐ nước ngoài | 148,833 | 0.69 | |||
Tổ chức trong nước | 11,493,860 | 53.21 |