CTCP Bọc ống Dầu khí Việt Nam (HNX: PVB)
PetroViet Nam Coating JSC
Khai khoáng
/ Các hoạt động hỗ trợ Khai khoáng
/ Các hoạt động hỗ trợ cho khai thác dầu và khí đốt
23,500
Mở cửa23,700
Cao nhất23,700
Thấp nhất23,200
KLGD126,792
Vốn hóa507.60
Dư mua113,708
Dư bán72,008
Cao 52T 26,300
Thấp 52T13,200
KLBQ 52T349,721
NN mua-
% NN sở hữu0.40
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.38
EPS1,389
P/E17.06
F P/E224.52
BVPS18,052
P/B1.31
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Bùi Tường Định | CTHĐQT | 1970 | KS Cơ Khí/ThS QTKD | 4,755,000 | N/A |
Ông Lê Hồng Hải | TVHĐQT | 1974 | CN Kinh tế | 1,720,000 | N/A | |
Ông Trần Đăng Thuyết | TVHĐQT | 1969 | ThS QTKD/KS Hóa | 1,720,000 | N/A | |
Ông Vũ Tuấn Ngọc | TVHĐQT | 1957 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Phương Cảo | GĐ/TVHĐQT | 1976 | KS Công nghiệp | 3,232,900 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Huyền | Phó GĐ | 1975 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | 2011 | ||
Ông Nguyễn Văn Quang | KTT | 1977 | CN Tài Chính/ThS QTKD | N/A | ||
Ông Lê Đức Hòa | Trưởng BKS | 1971 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Phạm Thị Ánh Tuyết | Thành viên BKS | 1979 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Bà Tô Thị Huyền | Thành viên BKS | 1987 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Bùi Tường Định | CTHĐQT | 1970 | KS Cơ Khí/ThS QTKD | 4,755,000 | N/A |
Ông Lê Hồng Hải | TVHĐQT | 1974 | CN Kinh tế | 1,720,000 | N/A | |
Ông Trần Đăng Thuyết | TVHĐQT | 1969 | N/a | 1,720,000 | N/A | |
Ông Vũ Tuấn Ngọc | TVHĐQT | 1957 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Phương Cảo | GĐ/TVHĐQT | 1976 | KS Công nghiệp | 3,232,900 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Huyền | Phó GĐ | 1975 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | 2011 | ||
Ông Nguyễn Tuấn Thành | Phó GĐ | 1962 | KS Kinh tế | 2009 | ||
Ông Nguyễn Văn Quang | KTT | 1977 | CN Tài Chính/ThS QTKD | N/A | ||
Ông Lê Đức Hòa | Trưởng BKS | 1971 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Phạm Thị Ánh Tuyết | Thành viên BKS | 1979 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Bà Tô Thị Huyền | Thành viên BKS | 1987 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Bùi Tường Định | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Bùi Hữu Dương | TVHĐQT | 1962 | KS Công trình | 1,720,000 | 2010 | |
Ông Đào Văn Hưng | TVHĐQT | - | N/a | 1,720,000 | N/A | |
Ông Vũ Tuấn Ngọc | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Lê Hồng Hải | GĐ/TVHĐQT | 1974 | CN QTKD/KS Cơ động lực | 3,239,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Huyền | Phó GĐ | 1975 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | 2011 | ||
Ông Nguyễn Tuấn Thành | Phó GĐ | 1962 | KS Kinh tế | 2009 | ||
Ông Nguyễn Văn Quang | KTT | 1977 | ThS QTKD/CN TC Tín dụng | N/A | ||
Ông Lê Đức Hòa | Trưởng BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Phạm Thị Ánh Tuyết | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Tô Thị Huyền | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |