CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Tây Nam Bộ (HNX: PSW)
South-West PetroVietnam Fertilizer and Chemicals JSC
Sản xuất
/ Sản xuất hóa chất, dược phẩm
/ Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp
7,700
Mở cửa7,700
Cao nhất7,800
Thấp nhất7,700
KLGD9,000
Vốn hóa130.90
Dư mua28,500
Dư bán35,800
Cao 52T 12,000
Thấp 52T6,800
KLBQ 52T40,064
NN mua4,500
% NN sở hữu2.02
Cổ tức TM900
T/S cổ tức0.12
Beta0.43
EPS315
P/E24.47
F P/E10.91
BVPS11,971
P/B0.64
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phạm Quý Hiển | CTHĐQT | 1968 | CN Kinh tế đối ngoại | 7,661,000 | 2013 |
Ông Chu Văn Hách | TVHĐQT | 1956 | T.S Khoa học | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Công Bằng | GĐ/TVHĐQT | 1977 | CN Kinh tế | 5,100,000 | N/A | |
Ông Lê Thanh Tùng | Phó GĐ | 1978 | ThS Tài chính Ngân hàng | 600 | N/A | |
Bà Ngô Thị Hồng Nga | KTT | 1983 | CN Kinh tế | 2023 | ||
Bà Mai Hồng Khánh | Trưởng BKS | 1978 | CN Kinh tế | 1,000 | 2011 | |
Bà Bùi Trịnh Vân Anh | Thành viên BKS | 1984 | N/a | N/A | ||
Bà Phạm Thị Á Châu | Thành viên BKS | 1984 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phạm Quý Hiển | CTHĐQT | 1968 | CN Kinh tế đối ngoại | 7,661,000 | 2013 |
Ông Chu Văn Hách | TVHĐQT | 1956 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Công Bằng | GĐ/TVHĐQT | 1977 | CN Kinh tế | 5,100,000 | N/A | |
Ông Lê Thanh Tùng | Phó GĐ | 1978 | ThS Tài chính Ngân hàng | 600 | N/A | |
Ông Nguyễn Thành Công | KTT | 1978 | ThS Kinh tế | 6,003 | 2011 | |
Bà Mai Hồng Khánh | Trưởng BKS | 1978 | CN Kinh tế | 1,000 | 2011 | |
Bà Bùi Trịnh Vân Anh | Thành viên BKS | 1984 | N/a | N/A | ||
Bà Phạm Thị Á Châu | Thành viên BKS | 1984 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Phạm Quý Hiển | CTHĐQT | 1968 | CN Kinh tế đối ngoại | 11,000 | 2013 |
Ông Chu Văn Hách | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Công Bằng | GĐ/TVHĐQT | 1977 | CN Kinh tế | 5,100,000 | N/A | |
Ông Lê Thanh Tùng | Phó GĐ | 1978 | ThS Tài chính Ngân hàng | 2,125,600 | N/A | |
Ông Nguyễn Thành Công | KTT | 1978 | ThS Tài chính Ngân hàng | 1,200 | 2011 | |
Bà Mai Hồng Khánh | Trưởng BKS | 1978 | CN Kinh tế | 1,000 | 2011 | |
Bà Bùi Trịnh Vân Anh | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Phạm Thị Á Châu | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |