CTCP Phân Bón và Hóa Chất Dầu khí Đông Nam Bộ (HNX: PSE)
South-East PetroVietnam Fertilizer & Chemicals JSC
10,000
Mở cửa10,100
Cao nhất10,100
Thấp nhất10,000
KLGD4,800
Vốn hóa125
Dư mua8,500
Dư bán22,500
Cao 52T 12,800
Thấp 52T9,000
KLBQ 52T9,419
NN mua-
% NN sở hữu0.20
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.15
Beta0.12
EPS656
P/E15.55
F P/E6.99
BVPS13,427
P/B0.76
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phạm Hùng | CTHĐQT | 1969 | ThS Quản lý K.Tế | 5,625,000 | 2017 |
Ông Nguyễn Quang Tuấn | TVHĐQT | 1961 | N/a | N/A | ||
Ông Lê Đức Thuận | GĐ/TVHĐQT | 1975 | CN QTKD | 3,750,000 | 2016 | |
Ông Nguyễn Tiến Sỹ | Phó GĐ | 1967 | CN Kinh tế | 2008 | ||
Ông Nguyễn Xuân Đạt | KTT | 1989 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2016 | ||
Bà Phạm Hoài Hương | Trưởng BKS | 1976 | CN Kinh tế | 7,900 | 2011 | |
Bà Lê Quỳnh Chang | Thành viên BKS | 1986 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Phạm Thành Long | Thành viên BKS | 1976 | CN Kinh tế | 2011 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phạm Hùng | CTHĐQT | 1969 | ThS Quản lý K.Tế | 5,625,000 | 2017 |
Ông Nguyễn Quang Tuấn | TVHĐQT | 1961 | N/a | N/A | ||
Ông Lê Đức Thuận | GĐ/TVHĐQT | 1975 | CN QTKD | 3,750,000 | 2016 | |
Ông Nguyễn Tiến Sỹ | Phó GĐ | 1967 | CN Kinh tế | 2008 | ||
Ông Trịnh Văn Chương | Phó GĐ | 1978 | Kỹ sư | 22,250 | 2009 | |
Ông Nguyễn Xuân Đạt | KTT | 1989 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2016 | ||
Bà Phạm Hoài Hương | Trưởng BKS | 1976 | CN Kinh tế | 7,900 | 2011 | |
Bà Lê Quỳnh Chang | Thành viên BKS | 1986 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Phạm Thành Long | Thành viên BKS | 1976 | CN Kinh tế | 2011 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Phạm Hùng | CTHĐQT | 1969 | ThS Quản lý K.Tế | 2017 | |
Ông Nguyễn Quang Tuấn | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Lê Đức Thuận | GĐ/TVHĐQT | 1975 | CN QTKD | 2016 | ||
Ông Nguyễn Tiến Sỹ | Phó GĐ | 1967 | CN Kinh tế | 2008 | ||
Ông Trịnh Văn Chương | Phó GĐ | 1978 | Kỹ sư | 19,750 | 2009 | |
Ông Nguyễn Xuân Đạt | KTT | 1989 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2016 | ||
Bà Phạm Hoài Hương | Trưởng BKS | 1976 | CN Kinh tế | 11,700 | 2011 | |
Bà Lê Quỳnh Chang | Thành viên BKS | 1986 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Phạm Thành Long | Thành viên BKS | 1976 | CN Kinh tế | 2011 |