CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn (HNX: PSC)
Petrolimex Saigon Transportation and Service JSC
11,500
Mở cửa11,500
Cao nhất11,500
Thấp nhất11,500
KLGD51
Vốn hóa82.80
Dư mua1,049
Dư bán9,749
Cao 52T 13,100
Thấp 52T10,700
KLBQ 52T158
NN mua-
% NN sở hữu0.31
Cổ tức TM1,200
T/S cổ tức0.10
Beta-0.28
EPS985
P/E11.68
F P/E8.72
BVPS17,032
P/B0.68
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ lớn | 5,457,555 | 80.17 | ||
CĐ nước ngoài | 25,265 | 0.37 | |||
CĐ trong nước | 1,324,813 | 19.46 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ lớn | 5,613,655 | 77.97 | ||
CĐ nước ngoài | 20,665 | 0.29 | |||
CĐ trong nước | 1,565,262 | 21.74 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ lớn | 5,613,655 | 77.97 | ||
CĐ nước ngoài | 25,965 | 0.36 | |||
CĐ trong nước | 1,560,380 | 21.67 |