CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn (HNX: PSC)
Petrolimex Saigon Transportation and Service JSC
11,500
Mở cửa11,500
Cao nhất11,500
Thấp nhất11,500
KLGD51
Vốn hóa82.80
Dư mua1,049
Dư bán9,749
Cao 52T 13,100
Thấp 52T10,700
KLBQ 52T158
NN mua-
% NN sở hữu0.31
Cổ tức TM1,200
T/S cổ tức0.10
Beta-0.28
EPS985
P/E11.68
F P/E8.72
BVPS17,032
P/B0.68
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Bùi Trung Định | CTHĐQT | 1975 | N/a | N/A | |
Ông Lê Anh Tuấn | TVHĐQT | 1979 | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Chí Giao | TVHĐQT | 1954 | N/a | 460,000 | Độc lập | |
Ông Vũ Hoàng Chương | TVHĐQT | 1971 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Xuân Thái | GĐ/TVHĐQT | 1975 | ThS QTKD | 90,000 | N/A | |
Ông Ngô Anh Dũng | Phó GĐ | 1968 | CN Kinh tế | 10,500 | 1992 | |
Ông Nguyễn Tiến Nghĩa | Phó GĐ | 1982 | ThS QTKD | 20,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Bình | Trưởng BKS | 1965 | CN TCKT | 30,000 | N/A | |
Bà Đặng Thị Thu | Thành viên BKS | 1991 | CN KTTC | 2019 | ||
Ông Phạm Anh Tuấn | Thành viên BKS | 1970 | CN KTTC | 67,500 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Bùi Trung Định | CTHĐQT | 1975 | N/a | N/A | |
Ông Lê Anh Tuấn | TVHĐQT | 1979 | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Chí Giao | TVHĐQT | 1954 | N/a | 460,000 | N/A | |
Ông Vũ Hoàng Chương | TVHĐQT | 1971 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Xuân Thái | GĐ/TVHĐQT | 1975 | ThS QTKD | 90,000 | N/A | |
Ông Ngô Anh Dũng | Phó GĐ | 1968 | CN Kinh tế | 10,500 | 1992 | |
Ông Nguyễn Tiến Nghĩa | Phó GĐ | 1982 | ThS QTKD | 20,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Bình | Trưởng BKS | 1965 | CN TCKT | 48,000 | N/A | |
Bà Đặng Thị Thu | Thành viên BKS | 1991 | CN KTTC | 2019 | ||
Ông Phạm Anh Tuấn | Thành viên BKS | 1970 | CN KTTC | 67,500 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Bùi Trung Định | CTHĐQT | 1975 | N/a | N/A | |
Ông Lê Anh Tuấn | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Chí Giao | TVHĐQT | 1954 | N/a | 460,000 | N/A | |
Ông Vũ Hoàng Chương | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Xuân Thái | GĐ/TVHĐQT | 1975 | ThS QTKD | 90,000 | N/A | |
Ông Ngô Anh Dũng | Phó GĐ | 1968 | CN Kinh tế | 10,500 | 1992 | |
Ông Nguyễn Tiến Nghĩa | Phó GĐ | 1982 | ThS QTKD | 20,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Bình | Trưởng BKS | 1965 | CN TCKT | 48,000 | N/A | |
Bà Đặng Thị Thu | Thành viên BKS | - | CN KTTC | 2019 | ||
Ông Phạm Anh Tuấn | Thành viên BKS | - | CN KTTC | 67,500 | N/A |