CTCP Logistics Portserco (HNX: PRC)
Portserco Logistics JSC
20,500
Mở cửa20,300
Cao nhất20,500
Thấp nhất20,300
KLGD7,004
Vốn hóa24.60
Dư mua2,296
Dư bán2,896
Cao 52T 33,800
Thấp 52T16,100
KLBQ 52T4,237
NN mua-
% NN sở hữu3.72
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.68
EPS385
P/E54.02
F P/E41.60
BVPS29,483
P/B0.71
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Xuân Dũng | CTHĐQT | 1956 | CN Ngoại ngữ/KS Cơ Khí | 233,000 | 2003 |
Ông Mai Văn Quang | TVHĐQT | 1962 | CN QTKD | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Lê Minh | GĐ/Phó CTHĐQT | 1960 | CN QTKD/KS Cơ Khí | 242,500 | 1994 | |
Ông Lê Nam Hùng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1978 | CN QTKD | 98,500 | 2001 | |
Bà Nguyễn Thị Tuyết | KTT/TVHĐQT | 1966 | CN TCKT | 110,610 | 2011 | |
Bà Tôn Thị Kim Tuyến | Trưởng BKS | 1960 | CN TCKT | 4,000 | 2003 | |
Bà Âu Thị Mai Hoa | Thành viên BKS | 1963 | CN TCKT/CN QTKD | 8,600 | 2002 | |
Bà Mai Trúc Huyền | Thành viên BKS | 1964 | CN Kinh tế | 2,000 | 2015 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Xuân Dũng | CTHĐQT | 1956 | CN Ngoại ngữ/KS Cơ Khí | 233,000 | 2003 |
Ông Mai Văn Quang | TVHĐQT | 1962 | CN QTKD | 51,100 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Lê Minh | GĐ/TVHĐQT | 1960 | CN QTKD/KS Cơ Khí | 242,500 | 1994 | |
Ông Lê Nam Hùng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1978 | CN QTKD | 98,500 | 2001 | |
Bà Nguyễn Thị Tuyết | KTT/TVHĐQT | 1966 | CN TCKT | 110,610 | 2011 | |
Bà Tôn Thị Kim Tuyến | Trưởng BKS | 1960 | CN TCKT | 4,000 | 2003 | |
Bà Âu Thị Mai Hoa | Thành viên BKS | 1963 | CN TCKT/CN QTKD | 19,000 | 2002 | |
Bà Mai Trúc Huyền | Thành viên BKS | 1964 | CN Kinh tế | 24,800 | 2015 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Nguyễn Xuân Dũng | CTHĐQT | 1956 | CN Ngoại ngữ/KS Cơ Khí | 233,000 | 2003 |
Ông Mai Văn Quang | TVHĐQT | 1962 | CN QTKD | 51,100 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Lê Minh | GĐ/TVHĐQT | 1960 | CN QTKD/KS Cơ Khí | 242,500 | 1994 | |
Ông Lê Nam Hùng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1978 | CN QTKD | 98,500 | 2001 | |
Bà Nguyễn Thị Tuyết | KTT/TVHĐQT | 1966 | CN TCKT | 110,610 | 2011 | |
Bà Tôn Thị Kim Tuyến | Trưởng BKS | 1960 | CN TCKT | 4,000 | 2003 | |
Bà Âu Thị Mai Hoa | Thành viên BKS | 1963 | CN TCKT/CN QTKD | 19,000 | 2002 | |
Bà Mai Trúc Huyền | Thành viên BKS | 1964 | CN Kinh tế | 24,800 | 2015 |