CTCP Xăng dầu Dầu khí Phú Yên (HNX: PPY)
Phu Yen Petrovietnam Oil JSC
9,400
Mở cửa9,300
Cao nhất9,500
Thấp nhất9,300
KLGD1,730
Vốn hóa87.83
Dư mua7,570
Dư bán7,870
Cao 52T 10,900
Thấp 52T8,400
KLBQ 52T2,195
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,700
T/S cổ tức0.18
Beta0.13
EPS1,212
P/E7.67
F P/E7.24
BVPS17,037
P/B0.55
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 48,492 | 0.52 | ||
Cá nhân trong nước | 2,998,851 | 32.10 | |||
Tổ chức nước ngoài | 23,026 | 0.25 | |||
Tổ chức trong nước | 6,272,605 | 67.14 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 48,492 | 0.52 | ||
Cá nhân trong nước | 2,998,308 | 32.09 | |||
Tổ chức nước ngoài | 24,538 | 0.26 | |||
Tổ chức trong nước | 6,272,636 | 67.13 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
10/11/2021 | Cá nhân nước ngoài | 900 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 2,841,408 | 32.84 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,521 | 0.02 | |||
Tổ chức trong nước | 5,808,097 | 67.13 |