Tổng Công ty cổ phần Phong Phú (UPCoM: PPH)
Phong Phu Corporation
27,400
Mở cửa27,600
Cao nhất27,700
Thấp nhất27,200
KLGD31,300
Vốn hóa2,045.98
Dư mua46,100
Dư bán54,500
Cao 52T 27,600
Thấp 52T20,800
KLBQ 52T36,118
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM3,500
T/S cổ tức0.13
Beta0.81
EPS4,121
P/E6.67
F P/E5.17
BVPS25,154
P/B1.09
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Coats Phong Phú | 225,390 (Tr. VND) | 35 |
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD Sài Gòn | 46,500 (Tr. VND) | 21.51 | |
CTCP Dệt Đông Nam | 60,370 (Tr. VND) | 35.99 | |
CTCP Dệt gia dụng Phong phú | 160,000 (Tr. VND) | 90 | |
CTCP Dệt may Nha Trang | 235,000 (Tr. VND) | 23.89 | |
CTCP May Đà Lạt | 10,578 (Tr. VND) | 40 | |
CTCP Phát triển Nhà Phong Phú Daewon Thủ Đức | 328,479 (Tr. VND) | 44.02 | |
CTCP Xúc tiến Thương mại và Đầu tư Phong Phú | 20,000 (Tr. VND) | 31.71 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD Sài Gòn | 46,500 (Tr. VND) | 21.51 |
CTCP Dệt Đông Nam | 60,370 (Tr. VND) | 35.99 | |
CTCP Dệt gia dụng Phong phú | 160,000 (Tr. VND) | 90 | |
CTCP Dệt may Nha Trang | 185,000 (Tr. VND) | 30.35 | |
CTCP May Đà Lạt | 10,578 (Tr. VND) | 40 | |
CTCP Phát triển Nhà Phong Phú Daewon Thủ Đức | 328,479 (Tr. VND) | 44.02 | |
CTCP Xúc tiến Thương mại và Đầu tư Phong Phú | 20,000 (Tr. VND) | 31.71 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2018 | Công ty TNHH Coats Phong Phú | - | 35 |
Công ty TNHH Linen Supply Services | - | 20 | |
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD Sài Gòn | - | 20 | |
CTCP Dệt Đông Nam | 60,370 (Tr. VND) | 60.99 | |
CTCP Dệt may Nha Trang | 185,000 (Tr. VND) | 51.97 | |
CTCP Dệt may Quảng Phú | 90,000 (Tr. VND) | 71 | |
CTCP May Đà Lạt | - | 40 | |
CTCP Phát triển Nhà Phong Phú Daewon Thủ Đức | - | 44.02 | |
CTCP Xúc tiến Thương mại và Đầu tư Phong Phú | - | 31.71 |