Tổng Công ty cổ phần Phong Phú (UPCoM: PPH)
Phong Phu Corporation
27,400
Mở cửa27,600
Cao nhất27,700
Thấp nhất27,200
KLGD31,300
Vốn hóa2,045.98
Dư mua46,100
Dư bán54,500
Cao 52T 27,600
Thấp 52T20,800
KLBQ 52T36,118
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM3,500
T/S cổ tức0.13
Beta0.80
EPS4,121
P/E6.67
F P/E5.17
BVPS25,154
P/B1.09
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Quang Nghị | CTHĐQT | 1960 | ThS QTKD/CN Quản lý kinh tế | 37,608,796 | 1980 |
Bà Bùi Thị Thu | TVHĐQT | 1959 | ThS QTKD | 242,727 | 2001 | |
Bà Phạm Minh Hương | TVHĐQT | 1970 | ThS QTKD/ThS Tài chính | 962,227 | 2001 | |
Ông Dương Khuê | TGĐ/TVHĐQT | 1962 | KS Công nghệ | 166,494 | N/A | |
Ông Phạm Phú Chung | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | ThS QTKD | 29,619 | N/A | |
Bà Lê Thị Hoàng Trang | Phó TGĐ | 1974 | CN Luật | 24,310 | N/A | |
Ông Lý Anh Tài | Phó TGĐ | 1971 | ThS QTKD/KS C.Khí C.T.Máy | 62,507 | 1996 | |
Ông Đoàn Kiên | GĐ Điều hành | 1970 | ThS QTKD/KS Dệt | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Nhiệm | GĐ Điều hành | 1968 | ThS QTKD/C.Đẳng Cơ khí | 70,000 | N/A | |
Bà Trương Thị Ngọc Phượng | GĐ Điều hành | 1975 | CN Tài Chính/ThS QTKD | 89,665 | 1996 | |
Bà Lê Thị Tú Anh | KTT | 1984 | CN KTTC | 4,300 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Mỹ Lệ | Trưởng BKS | 1976 | CN Tài Chính/ThS QTKD | 41,327 | 1997 | |
Bà Trần Liên Hữu | Thành viên BKS | 1959 | CN Kinh tế | 7,561 | 2014 | |
Bà Vũ Thị Thùy Dương | Thành viên BKS | 1976 | CN Kinh tế | 3,000 | 2011 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Quang Nghị | CTHĐQT | 1960 | ThS QTKD/CN Quản lý kinh tế | 200,000 | 1980 |
Ông Phạm Phú Chung | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | N/a | 29,619 | N/A | |
Bà Bùi Thị Thu | TVHĐQT | 1959 | ThS QTKD | 242,727 | 2001 | |
Bà Phạm Minh Hương | TVHĐQT | 1970 | ThS QTKD/ThS Tài chính | 245,655 | 2001 | |
Ông Dương Khuê | TGĐ/TVHĐQT | 1962 | N/a | 166,494 | N/A | |
Bà Lê Thị Hoàng Trang | Phó TGĐ | 1974 | CN Luật | 25,410 | N/A | |
Bà Trương Thị Ngọc Phượng | KTT/GĐ Điều hành/GĐ Tài chính | 1975 | CN Tài Chính/ThS QTKD | 89,665 | 1996 | |
Ông Lý Anh Tài | Phó TGĐ/GĐ Điều hành | 1971 | ThS QTKD/KS C.Khí C.T.Máy | 62,507 | 1996 | |
Ông Đoàn Kiên | GĐ Điều hành | 1970 | KS Dệt | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Nhiệm | GĐ Điều hành | 1968 | CN QTKD | 70,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Mỹ Lệ | Trưởng BKS | 1976 | CN Tài Chính/ThS QTKD | 41,327 | 1997 | |
Bà Trần Liên Hữu | Thành viên BKS | 1959 | CN Kinh tế | 7,561 | 2014 | |
Bà Vũ Thị Thùy Dương | Thành viên BKS | 1976 | CN Kinh tế | 3,000 | 2011 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Trần Quang Nghị | CTHĐQT | 1960 | ThS QTKD/CN Quản lý kinh tế | 200,000 | 1980 |
Bà Bùi Thị Thu | TVHĐQT | 1959 | ThS QTKD | 242,727 | 2001 | |
Bà Phạm Minh Hương | TVHĐQT | 1970 | ThS QTKD/ThS Tài chính | 245,655 | 2001 | |
Ông Phạm Phú Chung | TVHĐQT | - | N/a | 29,619 | N/A | |
Ông Dương Khuê | TGĐ/TVHĐQT | 1962 | N/a | 166,494 | N/A | |
Ông Đoàn Kiên | GĐ Điều hành | 1970 | ThS QTKD/KS Dệt | N/A | ||
Ông Lý Anh Tài | GĐ Điều hành | 1971 | ThS QTKD/KS C.Khí C.T.Máy | 62,507 | 1996 | |
Ông Nguyễn Văn Nhiệm | GĐ Điều hành | 1968 | ThS QTKD | 70,000 | N/A | |
Bà Trương Thị Ngọc Phượng | KTT/GĐ Tài chính | 1975 | CN KTTC/ThS QTKD | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Mỹ Lệ | Trưởng BKS | 1976 | CN Tài Chính/ThS QTKD | 41,327 | 1997 | |
Bà Trần Liên Hữu | Thành viên BKS | 1959 | CN Kinh tế | 7,561 | 2014 | |
Bà Vũ Thị Thùy Dương | Thành viên BKS | 1976 | CN Kinh tế | 3,000 | 2011 |