CTCP Thép Pomina (HOSE: POM)
Pomina Steel Corporation
Sản xuất
/ Sản xuất các sản phẩm kim loại cơ bản
/ Sản xuất sản phẩm thép từ nguyên liệu thu mua
2,640
Mở cửa2,550
Cao nhất2,700
Thấp nhất2,550
KLGD1,190,900
Vốn hóa735.35
Dư mua77,400
Dư bán104,600
Cao 52T 8,500
Thấp 52T2,600
KLBQ 52T1,248,877
NN mua64,400
% NN sở hữu3.91
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.30
EPS-3,583
P/E-0.74
F P/E2.48
BVPS4,196
P/B0.63
Biến động giá giao dịch
+/- Qua 1 tuần-7.37%
+/- Qua 1 tháng-34.81%
+/- Qua 1 quý-45.34%
+/- Qua 1 năm-42.61%
+/- Niêm yết-85.81%
Cao nhất 52 tuần (18/07/2023)*8,450
Thấp nhất 52 tuần (03/05/2024)*2,640
Khối lượng giao dịch bình quân/ngày
KLGD/Ngày (1 tuần)1,053,100
KLGD/Ngày (1 tháng)2,028,931
KLGD/Ngày (1 quý)2,337,893
KLGD/Ngày (1 năm)1,258,644
Nhiều nhất 52 tuần (09/04/2024)*8,769,400
Ít nhất 52 tuần (25/05/2023)*36,700