CTCP Thép Pomina (HOSE: POM)
Pomina Steel Corporation
Sản xuất
/ Sản xuất các sản phẩm kim loại cơ bản
/ Sản xuất sản phẩm thép từ nguyên liệu thu mua
2,760
Mở cửa2,850
Cao nhất2,890
Thấp nhất2,750
KLGD714,800
Vốn hóa768.78
Dư mua86,900
Dư bán69,300
Cao 52T 8,500
Thấp 52T2,800
KLBQ 52T1,236,985
NN mua500
% NN sở hữu4.02
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.31
EPS-3,445
P/E-0.82
F P/E2.65
BVPS5,725
P/B0.50
Biến động giá giao dịch
+/- Qua 1 tuần-10.97%
+/- Qua 1 tháng-47.92%
+/- Qua 1 quý-49.08%
+/- Qua 1 năm-40.52%
+/- Niêm yết-85.16%
Cao nhất 52 tuần (18/07/2023)*8,450
Thấp nhất 52 tuần (26/04/2024)*2,760
Khối lượng giao dịch bình quân/ngày
KLGD/Ngày (1 tuần)1,313,800
KLGD/Ngày (1 tháng)2,517,586
KLGD/Ngày (1 quý)2,379,656
KLGD/Ngày (1 năm)1,246,329
Nhiều nhất 52 tuần (09/04/2024)*8,769,400
Ít nhất 52 tuần (05/05/2023)*32,800