CTCP Thép Pomina (HOSE: POM)
Pomina Steel Corporation
Sản xuất
/ Sản xuất các sản phẩm kim loại cơ bản
/ Sản xuất sản phẩm thép từ nguyên liệu thu mua
2,820
Mở cửa2,820
Cao nhất2,880
Thấp nhất2,770
KLGD1,280,100
Vốn hóa785.49
Dư mua95,700
Dư bán111,400
Cao 52T 8,500
Thấp 52T2,600
KLBQ 52T1,259,467
NN mua230,200
% NN sở hữu4.10
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.33
EPS-3,583
P/E-0.79
F P/E2.63
BVPS4,196
P/B0.67
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH POMINA 1 | (Tr. VND) | 100 |
Công ty TNHH Pomina 3 | - | 100 | |
CTCP Thép Pomina 2 | - | 99.50 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH POMINA 1 | - | 100 |
Công ty TNHH Pomina 3 | - | 100 | |
CTCP Thép Pomina 2 | - | 99.50 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Công ty TNHH Pomina 3 | - | 100 |
Công ty TNHH Tôn Pomina | - | 99.50 | |
CTCP Thép Pomina 2 | - | 99.50 |